Operating Systems Glossary: Key Terms Explained

Chào mừng đến với Operating Systems Glossary thiết yếu của bạn! Hiểu các thuật ngữ hệ điều hành là rất quan trọng đối với bất kỳ ai tìm hiểu về khoa học máy tính hoặc IT. Hướng dẫn này, một Operating Systems Glossary mở rộng, đơn giản hóa từ vựng phần mềm hệ thống phức tạp, giúp người học tiếng Anh dễ dàng hơn. Chúng tôi sẽ đề cập đến các định nghĩa chính và các cụm từ thông dụng, đưa ra các mẹo xây dựng từ vựng có giá trị để nâng cao tiếng Anh chuyên ngành công nghệ của bạn. Hãy cùng khám phá ngôn ngữ cơ bản của hệ điều hành máy tính!

Image: English for IT Professionals

Mục lục

Operating Systems Glossary là gì?

Phần này của Operating Systems Glossary của chúng tôi phân tích các khái niệm cốt lõi bạn sẽ gặp khi thảo luận về hệ điều hành. Operating Systems Glossary chi tiết này nhằm mục đích cung cấp các định nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế cho mỗi thuật ngữ, tạo thành một tài nguyên toàn diện. Nắm vững những từ này sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu tiếng Anh chuyên ngành công nghệ của bạn. Điều hướng thế giới hệ điều hành máy tính trở nên dễ dàng hơn nhiều với sự hiểu biết vững chắc về thuật ngữ của nó, điều mà Operating Systems Glossary này cung cấp. Operating Systems Glossary này được thiết kế để trở thành tài liệu tham khảo hữu ích của bạn.

| Vocabulary | Part of Speech | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) | | ------------------------------ | -------------- | Thành phần trung tâm của hệ điều hành quản lý các hoạt động của máy tính và phần cứng. Nó đóng vai trò là cầu nối giữa các ứng dụng và xử lý phần cứng. | The kernel is responsible for task management and memory allocation, which are critical for system stability. | | Kernel | Danh từ | Một thể hiện của chương trình máy tính đang được thực thi. Nó chứa mã chương trình và hoạt động hiện tại của nó. | Each open application on your computer runs as a separate process, which the operating system manages. | | Process | Danh từ | Trình tự nhỏ nhất của các lệnh được lập trình có thể được quản lý độc lập bởi một bộ lập lịch. Nhiều luồng (thread) có thể tồn tại trong một tiến trình (process) duy nhất. | A web browser might use multiple threads to load different parts of a webpage simultaneously, improving performance. | | Thread | Danh từ | Chức năng chịu trách nhiệm quản lý bộ nhớ chính và di chuyển các tiến trình qua lại giữa bộ nhớ chính và đĩa trong quá trình thực thi. | Efficient memory management by the OS prevents programs from interfering with each other and ensures smooth multitasking. | | Memory Management | Cụm danh từ | Các phương thức và cấu trúc dữ liệu mà hệ điều hành sử dụng để theo dõi các tệp trên đĩa hoặc phân vùng; cách các tệp được tổ chức. | The NTFS file system in Windows allows for features like file permissions and encryption, which are important for data security. | | File System | Cụm danh từ | Một chương trình phần mềm cho phép hệ điều hành giao tiếp với thiết bị phần cứng, như máy in, chuột hoặc cạc đồ họa. | You often need to install a new driver when you connect a new piece of hardware to your computer so the OS can recognize it. | | Driver (Device Driver) | Danh từ | Một loại giao diện người dùng cho phép người dùng tương tác với các thiết bị điện tử thông qua các biểu tượng đồ họa và chỉ báo trực quan. | Modern operating systems primarily use a GUI, making them more intuitive and easier to use than command-line interfaces for most people. | | GUI (Graphical User Interface) | Danh từ | Giao diện dựa trên văn bản được sử dụng để chạy chương trình, quản lý tệp máy tính và tương tác với hệ điều hành bằng cách gõ lệnh. | System administrators often use the CLI for its power and efficiency in performing complex tasks and automation scripts. | | CLI (Command-Line Interface) | Danh từ | Khả năng quản lý bộ nhớ của hệ điều hành sử dụng phần cứng và phần mềm để cho phép máy tính bù đắp cho tình trạng thiếu bộ nhớ vật lý. | When your RAM is full, the OS uses virtual memory on the hard drive to temporarily store inactive data, keeping applications running. | | Virtual Memory | Cụm danh từ | Khả năng của hệ điều hành cho phép nhiều tiến trình phần mềm chạy đồng thời, chia sẻ các tài nguyên xử lý chung như CPU. | Multitasking allows you to listen to music while browsing the internet and writing a document all at the same time on your computer. | | Multitasking | Danh từ | Quá trình khởi động máy tính, liên quan đến việc tải hệ điều hành từ đĩa vào bộ nhớ chính. | The computer is booting up; it will take a few minutes before you can log in and use your applications. | | Booting (Boot up) | Động từ/Danh từ | Giao diện người dùng để truy cập các dịch vụ của hệ điều hành. Nó có thể dựa trên dòng lệnh hoặc đồ họa, diễn giải lệnh của người dùng. | Bash is a popular shell used in Linux and macOS, providing a powerful command-line environment for users. | | Shell | Danh từ | Tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau và chia sẻ dữ liệu. Tìm hiểu thêm về API. | Developers use the operating system's API to create applications that can access system resources like files and network connections. | | API (Application Programming Interface) | Danh từ | Phần mềm cố định được lập trình vào bộ nhớ chỉ đọc. Nó cung cấp khả năng điều khiển cấp thấp cho phần cứng cụ thể của thiết bị. | The BIOS, which is a type of firmware, initializes your computer's hardware when you turn it on, before the operating system loads. | | Firmware | Danh từ | Phần mềm mà mã nguồn gốc được cung cấp miễn phí và có thể được phân phối lại và sửa đổi. | Linux is a well-known example of an open source operating system, developed collaboratively by a global community. | | Open Source | Tính từ/Danh từ |

Xem thêm: Hard Drives Glossary Giải thích các thuật ngữ chính về ổ cứng

Các Cụm từ Thông dụng Được Sử dụng

Ngoài các thuật ngữ hệ điều hành riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về hệ điều hành và chức năng của chúng. Hiểu những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn theo dõi và tham gia vào các cuộc hội thoại kỹ thuật trôi chảy hơn, giảm thiểu các lỗi học ngôn ngữ tiềm ẩn. Những cụm từ này rất cần thiết cho tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực tế.

| Phrase | Giải thích cách sử dụng | Example Sentence(s) | | -------------------------- | Đề cập đến việc khởi động máy tính và tải hệ điều hành. Được sử dụng khi bắt đầu một phiên làm việc với máy tính. | I need to boot up the system to check my emails and start working on the project. | | Boot up the system | Có nghĩa là thực thi hoặc khởi động một ứng dụng phần mềm. Một hành động cơ bản do người dùng thực hiện trên hệ điều hành. | To edit the image, you first need to run a program/application like Photoshop or GIMP. | | Run a program/application | Mô tả cách hệ điều hành gán các tài nguyên hệ thống (thời gian CPU, bộ nhớ, không gian đĩa) cho các tiến trình và tác vụ khác nhau. | The operating system must efficiently allocate resources to ensure all running applications perform well. | | Allocate resources | Có nghĩa là giải phóng bộ nhớ RAM không còn được các ứng dụng sử dụng nữa, làm cho nó khả dụng cho các tiến trình khác. | Closing unused applications can help free up memory and improve your computer's performance. | | Free up memory | Đề cập đến việc áp dụng các phiên bản phần mềm mới hoặc bản vá lỗi cho hệ điều hành hoặc ứng dụng để có các tính năng mới hoặc bản sửa lỗi. | It's important to regularly install an update for your OS to protect against security vulnerabilities. | | Install an update | Mô tả tình huống máy tính hoặc hệ điều hành ngừng hoạt động đột ngột và yêu cầu khởi động lại. | My computer experienced a system crash while I was working, and I lost some unsaved data. | | System crash | Mô tả giao diện GUI hoặc CLI dễ học và dễ sử dụng, giúp tương tác với hệ thống trở nên đơn giản. | Many people prefer operating systems with a user-friendly interface because it simplifies daily tasks. | | User-friendly interface |

Xem thêm: Random Access Memory Glossary Các Thuật Ngữ Chính về RAM

Kết luận

Nắm vững từ vựng trong Operating Systems Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình hiểu về IT và khoa học máy tính của bạn. Những thuật ngữ hệ điều hành và các cụm từ thông dụng này tạo thành nền tảng cho việc học nâng cao hơn và ứng dụng thực tế trong thế giới công nghệ. Hãy tham khảo lại Operating Systems Glossary này khi bạn tiếp tục xây dựng từ vựng trong tiếng Anh chuyên ngành công nghệ. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại sử dụng những từ mới này; nỗ lực kiên trì là chìa khóa để vượt qua các vấn đề phát âm và thực sự hiểu các khái niệm hệ điều hành. Sự cống hiến của bạn sẽ dẫn đến sự trôi chảy và tự tin hơn khi thảo luận về hệ điều hành máy tính.