Servers Glossary: Các Thuật Ngữ & Định Nghĩa Chính

Chào mừng đến với Servers Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế cho người học tiếng Anh muốn khám phá thế giới Công nghệ Thông tin. Hiểu các thuật ngữ về máy chủ là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với máy tính, mạng hoặc dịch vụ web. Bài đăng này sẽ giúp bạn nắm vững tiếng Anh kỹ thuật thiết yếu và cải thiện khả năng học từ vựng chuyên ngành liên quan đến máy chủ, giúp các khái niệm IT phức tạp dễ nắm bắt hơn.

Image: English for IT Professionals

Mục lục

Servers Glossary là gì?

Phần này của Servers Glossary của chúng tôi giới thiệu từ vựng cơ bản liên quan đến máy chủ và mạng. Các thuật ngữ này tạo nên nền tảng để hiểu cách thông tin kỹ thuật số được lưu trữ, truy cập và quản lý. Học các từ này sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản về máy chủ mạng và tự tin hơn khi tham gia các cuộc thảo luận về IT.

VocabularyPart of SpeechĐịnh nghĩa Đơn giảnExample Sentence(s)
ServerNounMột máy tính hoặc hệ thống cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác (client) qua mạng.The company’s website is hosted on a powerful server located in their data center.
ClientNounMột máy tính hoặc ứng dụng yêu cầu dịch vụ, tài nguyên hoặc thông tin từ một máy chủ.My client application timed out while trying to connect to the database server.
NetworkNounMột nhóm gồm hai hoặc nhiều hệ thống máy tính được kết nối với nhau có thể giao tiếp và chia sẻ tài nguyên.All computers in the office are connected to the local network for file sharing.
IP AddressNounMột nhãn số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị được kết nối với mạng máy tính sử dụng Giao thức Internet.To access the router settings, you need to type its IP Address into your web browser.
DNSNoun(Domain Name System) Một hệ thống dịch tên miền dễ đọc (như www.example.com) thành địa chỉ IP.When you type a website address, DNS servers find the corresponding IP address. Learn more about DNS.
HostingNoun/VerbDịch vụ cung cấp không gian lưu trữ và quyền truy cập cho các trang web hoặc ứng dụng trên một máy chủ.We chose a reliable hosting provider for our new e-commerce site.
BandwidthNounTốc độ truyền dữ liệu tối đa qua một đường dẫn nhất định, thường được đo bằng bit mỗi giây.We need to increase our server bandwidth to handle the growing number of visitors.
FirewallNounMột hệ thống bảo mật mạng giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng đến và đi dựa trên các quy tắc bảo mật.The firewall blocked an unauthorized attempt to access our internal network.
Cloud ComputingNounCung cấp các dịch vụ điện toán (máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, phần mềm) qua Internet ("đám mây").Many businesses are moving their infrastructure to Cloud Computing to save costs. Explore Cloud Computing.
VirtualizationNounTạo ra một phiên bản ảo (thay vì thật) của một cái gì đó, như phần cứng, lưu trữ hoặc tài nguyên mạng.Virtualization allows us to run multiple operating systems on a single physical server.
Data CenterNounMột cơ sở được sử dụng để chứa các hệ thống máy tính, máy chủ và các thành phần liên quan như lưu trữ và mạng.Large tech companies operate massive data centers around the world. This is key data center language.
UptimeNounThời gian hoặc tỷ lệ phần trăm một máy chủ hoặc hệ thống hoạt động và khả dụng.Our service level agreement guarantees 99.9% uptime for our customers.
DowntimeNounKhoảng thời gian khi một máy chủ, hệ thống hoặc mạng không khả dụng hoặc không hoạt động.Scheduled downtime for maintenance will occur this Sunday from 2 AM to 4 AM.
Load BalancingNounPhân phối lưu lượng mạng hoặc khối lượng công việc tính toán trên nhiều máy chủ để cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.Load balancing prevents any single server from becoming a bottleneck during peak traffic.
ProtocolNounMột bộ quy tắc hoặc thủ tục chi phối việc trao đổi hoặc truyền dữ liệu giữa các thiết bị.HTTP is the protocol used for transferring web pages.

Xem thêm:

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các từ riêng lẻ, có những cụm từ phổ biến mà bạn sẽ thường nghe khi thảo luận về máy chủ. Hiểu các cách diễn đạt này sẽ cải thiện khả năng hiểu và giao tiếp hiệu quả của bạn trong môi trường IT. Phần này sẽ giới thiệu một số từ vựng IT điển hình đang được sử dụng.

PhraseGiải thích Cách dùngExample Sentence(s)
"The server is down."Được sử dụng khi một máy chủ không hoạt động hoặc không thể truy cập được.We can't access the database because "the server is down."
"Check the server logs."Một bước khắc phục sự cố phổ biến; nhật ký chứa các bản ghi hoạt động, lỗi và sự kiện của máy chủ.If you're experiencing issues, the first step is to "check the server logs" for any error messages.
"Reboot the server."Có nghĩa là khởi động lại máy chủ. Điều này thường được thực hiện để giải quyết vấn đề hoặc áp dụng cập nhật.The system administrator had to "reboot the server" to apply the latest security patches.
"What's the server's IP?"Hỏi địa chỉ IP của một máy chủ cụ thể, thường cần thiết để kết nối hoặc cấu hình.To connect via SSH, I need to know: "What's the server's IP?"
"We need more server resources."Chỉ ra rằng dung lượng máy chủ hiện tại (CPU, RAM, lưu trữ) không đủ cho khối lượng công việc.The website is slow during peak hours; "we need more server resources."
"Deploy to production server."Đề cập đến quá trình phát hành phần mềm hoặc cập nhật mới lên máy chủ trực tiếp mà người dùng cuối tương tác.After successful testing, we will "deploy to production server" tonight.
"Backup the server data."Quá trình tạo bản sao dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ để ngăn ngừa mất dữ liệu trong trường hợp xảy ra lỗi.It's crucial to regularly "backup the server data" to protect against hardware failure or cyberattacks.

Kết luận

Nắm vững Servers Glossary này là một bước tiến đáng kể trên hành trình học từ vựng chuyên ngành của bạn trong lĩnh vực IT. Các thuật ngữ và cụm từ này là nền tảng để hiểu các hoạt động của máy chủ, khắc phục sự cố và thảo luận về các thuật ngữ máy chủ web hoặc ngôn ngữ trung tâm dữ liệu với đồng nghiệp. Thực hành và sử dụng nhất quán là chìa khóa để tiếp thu từ vựng. Hãy tiếp tục khám phá, tiếp tục học hỏi và bạn sẽ tự tin hơn với kỹ năng tiếng Anh kỹ thuật của mình. Chúc bạn may mắn trên con đường trở thành người giỏi tiếng Anh cho chuyên gia IT!