IT Support Glossary: Essential Tech Terms

Chào mừng bạn đến với IT Support Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang đặt mục tiêu làm việc trong lĩnh vực hỗ trợ IT hoặc đơn giản là muốn hiểu rõ hơn các cuộc hội thoại kỹ thuật, bạn đã đến đúng nơi. Bài viết này sẽ phân tích các thuật ngữ hỗ trợ kỹ thuật chính và giúp bạn xây dựng vốn tiếng Anh cho chuyên gia IT của mình. Học ngôn ngữ chuyên ngành này, một phần cốt lõi của tiếng Anh kỹ thuật, là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả và giải quyết vấn đề trong thế giới công nghệ. Chúng tôi sẽ đề cập đến các từ vựng thiết yếu và các cụm từ thông dụng để nâng cao sự tự tin của bạn và giúp bạn tránh các lỗi khi học ngôn ngữ phổ biến khi thảo luận về công nghệ.

Image: English for IT Support

Mục lục

IT Support Glossary là gì?

Phần này của IT Support Glossary của chúng tôi dành riêng cho từ vựng nền tảng. Hiểu rõ các thuật ngữ này, vốn rất quan trọng đối với bất kỳ ai sử dụng IT Support Glossary, là bước đầu tiên để nắm vững ngôn ngữ tổng đài IT và hỗ trợ người dùng giải quyết các khó khăn kỹ thuật của họ một cách hiệu quả.

Chúng tôi đã tổng hợp một danh sách các từ vựng quan trọng tạo nên xương sống của từ vựng khắc phục sự cố và các hoạt động IT hàng ngày. Làm quen với thuật ngữ công nghệ được giải thích theo cách đơn giản này sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng giao tiếp của bạn trong mọi môi trường IT. Hãy nhớ rằng, xây dựng vốn từ vựng một cách nhất quán là chìa khóa để thành thạo.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
TroubleshootingnounPhương pháp có hệ thống để tìm và khắc phục sự cố với phần cứng, phần mềm hoặc mạng."The first step in resolving the issue is troubleshooting the connection."
FirewallnounHệ thống bảo mật kiểm soát lưu lượng mạng, hoạt động như một rào cản giữa mạng đáng tin cậy và mạng không đáng tin cậy."Our company firewall blocks access to unauthorized websites."
MalwarenounPhần mềm độc hại được thiết kế để làm hỏng hệ thống hoặc đánh cắp thông tin, như virus hoặc ransomware. Learn more about malware."Always run an antivirus scan to detect and remove malware."
BandwidthnounLượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kết nối internet trong một khoảng thời gian nhất định."Video conferencing requires high bandwidth for smooth performance."
ServernounMáy tính mạnh mẽ cung cấp dữ liệu, dịch vụ hoặc tài nguyên cho các máy tính khác (máy khách) trên mạng."The website is slow because the server is overloaded."
Operating System (OS)nounPhần mềm chính quản lý phần cứng, tài nguyên phần mềm của máy tính và cung cấp dịch vụ cho các chương trình."Windows 11 is the latest Operating System from Microsoft."
DrivernounPhần mềm cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển thiết bị phần cứng, như máy in."You need to install the correct driver for your new graphics card."
IP AddressnounNhãn số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối với mạng máy tính sử dụng Internet Protocol."The technician asked for my IP Address to check the network settings."
Cloud ComputingnounCung cấp dịch vụ tính toán (lưu trữ, cơ sở dữ liệu, phần mềm) qua internet ("đám mây") thay vì máy chủ cục bộ. Explore Cloud Computing concepts."We store our company files using cloud computing for easy access from anywhere."
BugnounLỗi hoặc sai sót trong chương trình máy tính khiến nó hoạt động không mong muốn hoặc cho kết quả sai."The developers are working to fix a critical bug in the application."
PatchnounBản cập nhật phần mềm được thiết kế để sửa lỗi, cải thiện hiệu suất hoặc thêm tính năng mới cho chương trình hiện có."It's important to install the latest security patch as soon as it's available."
NetworknounTập hợp các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau có thể chia sẻ tài nguyên và thông tin."The office network allows employees to share printers and files."
DatabasenounTập hợp dữ liệu có tổ chức, được lưu trữ điện tử, có thể dễ dàng truy cập, quản lý và cập nhật."Customer records are kept in a secure database."
AuthenticationnounQuá trình xác minh danh tính người dùng trước khi cấp quyền truy cập vào hệ thống hoặc tài nguyên."Multi-factor authentication enhances account security significantly."
BackupnounBản sao dữ liệu được lưu trữ riêng biệt để có thể dùng để khôi phục bản gốc trong trường hợp mất dữ liệu."Performing a regular backup of your files can prevent data loss."

Các thuật ngữ được liệt kê ở trên chỉ là bước khởi đầu. Chúng đại diện cho một số từ vựng được sử dụng thường xuyên nhất trong IT Support Glossary.

Hiểu rõ chúng là rất quan trọng để chẩn đoán các vấn đề IT thường gặp. Nó cũng là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả với cả đồng nghiệp và người dùng.

Hãy chú ý không chỉ đến nghĩa mà còn đến ngữ cảnh sử dụng của các từ này. Đối với những người muốn cải thiện tiếng Anh cho chuyên gia IT, thực hành phát âm các thuật ngữ công nghệ cũng rất có lợi.

Nhiều người học thấy rằng việc tạo flashcard hoặc sử dụng ứng dụng từ vựng có thể hỗ trợ ghi nhớ. Điều này giúp xây dựng vốn từ vựng trở thành một quá trình liên tục và hiệu quả, thiết yếu để thực sự hiểu bất kỳ IT Support Glossary nào.

Xem thêm:

Các cụm từ thông dụng được sử dụng

Ngoài các từ đơn lẻ từ IT Support Glossary toàn diện của chúng tôi, việc biết các cụm từ thông dụng là rất quan trọng để giao tiếp trôi chảy và tự nhiên trong hỗ trợ IT. Phần này bao gồm các cách diễn đạt hữu ích mà bạn sẽ thường xuyên nghe và sử dụng khi thảo luận về các vấn đề IT thường gặp hoặc cung cấp hỗ trợ kỹ thuật.

Nắm vững những cụm từ này sẽ cải thiện đáng kể từ vựng IT cho người học tiếng Anh của bạn và giúp bạn điều hướng các tình huống hỗ trợ thực tế một cách tự tin hơn. Những cụm từ này thường là một phần của các kịch bản khắc phục sự cố tiêu chuẩn hoặc các tương tác dịch vụ khách hàng lịch sự trong ngôn ngữ tổng đài IT.

| Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) | |-----------------------------------------------------|--------------------------------ar được sử dụng để thu thập thông tin cụ thể từ người dùng nhằm hiểu rõ hơn và chẩn đoán vấn đề kỹ thuật. | "You mentioned the app crashes. Could you please describe the issue in more detail? When does it happen?" | | "Let me walk you through the steps." | Lời đề nghị hướng dẫn ai đó từng bước một qua một quy trình, thường là giải pháp hoặc tác vụ cấu hình. | "To configure your email, let me walk you through the steps on screen." | | "I need to escalate this issue." | Nói khi một vấn đề vượt quá khả năng hoặc thẩm quyền giải quyết của nhân viên hỗ trợ hiện tại và cần được chuyển lên cấp độ cao hơn. | "I've tried all standard solutions, so I need to escalate this issue to our Level 2 technicians." | | "Is there anything else I can help you with today?" | Cụm từ kết thúc lịch sự trong dịch vụ khách hàng để đảm bảo mọi mối quan tâm của người dùng đã được giải quyết trước khi kết thúc tương tác. | "We've reconnected your printer. Is there anything else I can help you with today?" | | "We are currently experiencing a system outage." | Thông báo dùng để thông báo cho người dùng rằng một vấn đề lan rộng đang ảnh hưởng đến một hệ thống hoặc dịch vụ cụ thể. | "You're unable to log in because we are currently experiencing a system outage affecting the main server." | | "Please clear your cache and cookies." | Gợi ý khắc phục sự cố thường xuyên cho các vấn đề trình duyệt web, vì dữ liệu được lưu trữ đôi khi có thể gây ra sự cố tải hoặc hiển thị. | "If the website isn't displaying correctly, please clear your cache and cookies and then refresh the page." |

Những cụm từ này là công cụ không thể thiếu trong bộ kỹ năng của bất kỳ chuyên gia hỗ trợ IT nào. Sử dụng chúng một cách chính xác không chỉ giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật hiệu quả mà còn góp phần tạo ra trải nghiệm tích cực cho người dùng.

Đối với những người đang học tiếng Anh cho chuyên gia IT, thực hành các cụm từ này trong ngữ cảnh, có thể thông qua các bài tập đóng vai, có thể rất hiệu quả. Hiểu được sắc thái khi nào và cách sử dụng từng cụm từ cũng quan trọng như việc biết các từ vựng trong IT Support Glossary này.

Thực hành tập trung này giúp tránh lỗi khi học ngôn ngữ và xây dựng sự tự tin khi tương tác với người dùng hoặc đồng nghiệp về các thuật ngữ hỗ trợ kỹ thuật.

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ từ IT Support Glossary này và các cụm từ thông dụng đã thảo luận là một bước quan trọng trên hành trình trở thành người thành thạo tiếng Anh cho chuyên gia IT. Một IT Support Glossary hiệu quả đóng vai trò là tài liệu tham khảo quan trọng, nhưng việc sử dụng từ vựng một cách tích cực mới là yếu tố then chốt.

Thực hành nhất quán và tiếp tục tiếp xúc với tiếng Anh kỹ thuật sẽ củng cố sự hiểu biết của bạn và tăng đáng kể sự tự tin khi giải quyết các vấn đề IT thường gặp. Hãy nhớ rằng xây dựng vốn từ vựng là một quá trình liên tục.

Chúng tôi khuyến khích bạn tiếp tục học hỏi, giữ sự tò mò và tiếp tục khám phá ngôn ngữ chuyên ngành của thế giới IT để thành công trong sự nghiệp công nghệ của mình. Đừng ngại đặt câu hỏi và sử dụng từ vựng tổng đài mới của bạn!