Database Management Systems Glossary: Các Thuật Ngữ Chính

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn cần thiết để hiểu về Database Management Systems Glossary. Bài đăng này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các chuyên gia IT tương lai nắm vững các thuật ngữ cơ sở dữ liệu quan trọng. Việc điều hướng thế giới cơ sở dữ liệu có thể khó khăn, đặc biệt với vốn từ vựng chuyên ngành của nó. Chúng tôi sẽ phân tích các thuật ngữ và cụm từ quản lý hệ thống cơ sở dữ liệu chính, giúp việc học thuật ngữ cơ sở dữ liệu chuyên ngành dễ dàng hơn và tăng cường sự tự tin của bạn trong tiếng Anh kỹ thuật cho IT. Hãy cùng đi sâu vào!

Image: English for Database Management

Mục lục

Database Management Systems Glossary là gì?

Phần này giới thiệu các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp khi làm việc hoặc tìm hiểu về cơ sở dữ liệu. Hiểu được từ vựng cơ sở dữ liệu cần thiết cốt lõi này là bước đầu tiên để nắm vững các khái niệm cơ sở dữ liệu và giao tiếp hiệu quả trong môi trường IT. Database Management Systems Glossary này nhằm mục đích đơn giản hóa các thuật ngữ thường phức tạp này, hỗ trợ việc tiếp thu từ vựng IT của bạn.

Từ vựngLoại từĐịnh nghĩa Đơn giảnExample Sentence(s)
DatabaseDanh từMột tập hợp có tổ chức các thông tin có cấu trúc, hoặc dữ liệu, thường được lưu trữ điện tử trong một hệ thống máy tính.The company stores all its customer information in a secure database.
DBMSDanh từ (Viết tắt)Phần mềm cho phép người dùng định nghĩa, tạo, duy trì và kiểm soát quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu. Read more about DBMS.Oracle is a popular DBMS used by large enterprises.
SQLDanh từ (Viết tắt)Một ngôn ngữ chuẩn để truy cập và thao tác cơ sở dữ liệu. Learn basic SQL.She wrote an SQL query to retrieve all sales data from the last quarter.
Table (Relation)Danh từMột tập hợp các phần tử dữ liệu (giá trị) sử dụng mô hình các cột dọc (có thể nhận dạng bằng tên) và các hàng ngang.The 'Employees' table contains columns for ID, name, and department.
Record (Row/Tuple)Danh từMột mục nhập hoặc mục đơn lẻ trong một bảng, đại diện cho một tập hợp dữ liệu liên quan.Each record in the customer table represents a unique customer.
Field (Column/Attribute)Danh từMột mẩu thông tin đơn lẻ trong một bản ghi; một danh mục dữ liệu trong một bảng.The 'Email' field stores the customer's email address.
Primary KeyDanh từMột mã định danh duy nhất cho mỗi bản ghi trong một bảng.The 'StudentID' is the primary key for the 'Students' table.
Foreign KeyDanh từMột trường trong một bảng xác định duy nhất một hàng của bảng khác, được sử dụng để liên kết các bảng.The 'CustomerID' in the 'Orders' table is a foreign key referencing the 'Customers' table.
QueryDanh từ/Động từMột yêu cầu dữ liệu hoặc thông tin từ một bảng cơ sở dữ liệu hoặc kết hợp các bảng.The analyst ran a query to find all products priced over $50.
IndexDanh từMột cấu trúc dữ liệu cải thiện tốc độ của các thao tác truy xuất dữ liệu trên một bảng cơ sở dữ liệu.Creating an index on the 'LastName' column can speed up searches.
NormalizationDanh từQuá trình tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để giảm sự dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.Normalization helps in creating a more efficient database design.
SchemaDanh từCấu trúc hoặc tổ chức của cơ sở dữ liệu, mô tả cách dữ liệu được tổ chức và cách các mối quan hệ giữa chúng được liên kết.The database schema defines all the tables, fields, and relationships.
BackupDanh từ/Động từMột bản sao dữ liệu có thể được sử dụng để khôi phục bản gốc trong trường hợp mất dữ liệu.Regular backup of the database is crucial for disaster recovery.
TransactionDanh từMột chuỗi các thao tác cơ sở dữ liệu được thực hiện như một đơn vị công việc logic duy nhất.Transferring money from one account to another is a database transaction.
Data IntegrityDanh từSự chính xác, đầy đủ và nhất quán tổng thể của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.Enforcing data integrity ensures that the information stored is reliable.

Xem thêm: NoSQL Glossary Các Thuật Ngữ Chính và Định Nghĩa

Các Cụm Từ Thường Dùng

Ngoài các từ riêng lẻ, hiểu các cụm từ thông dụng sẽ giúp bạn điều hướng các cuộc thảo luận về thuật ngữ quản trị cơ sở dữ liệu. Những cách diễn đạt này thường được các chuyên gia IT sử dụng khi nói về các thao tác, thiết kế và khắc phục sự cố cơ sở dữ liệu. Làm quen với chúng sẽ nâng cao khả năng hiểu thuật ngữ công nghệ của bạn và khả năng thảo luận về kiến thức cơ bản về mô hình hóa dữ liệu.

Cụm từGiải thích Cách dùngExample Sentence(s)
Run a queryĐược sử dụng khi thực thi lệnh SQL (một trong những lệnh SQL chính) để truy xuất hoặc thao tác dữ liệu."Could you run a query to get the list of active users?"
Optimize database performanceĐề cập đến quá trình cải thiện tốc độ và hiệu quả của các thao tác cơ sở dữ liệu."We need to optimize database performance as users are experiencing slowdowns."
Data migrationQuá trình chuyển dữ liệu từ hệ thống lưu trữ, cơ sở dữ liệu hoặc định dạng này sang hệ thống, cơ sở dữ liệu hoặc định dạng khác."The data migration to the new cloud server is scheduled for this weekend."
Ensure data consistencyĐảm bảo rằng dữ liệu giống nhau và chính xác trên tất cả các bảng hoặc hệ thống liên quan, điều này rất quan trọng đối với các khái niệm cơ sở dữ liệu quan hệ."It's important to ensure data consistency after the system update."
Implement a backup strategyThiết lập kế hoạch và quy trình thường xuyên để tạo bản sao dữ liệu cơ sở dữ liệu nhằm ngăn chặn mất mát."The IT department will implement a backup strategy that includes daily and weekly backups."
Normalize the databaseÁp dụng các quy tắc chuẩn hóa cho cấu trúc cơ sở dữ liệu để giảm sự dư thừa và cải thiện tính toàn vẹn."The first step in designing the new system is to normalize the database schema."
Troubleshoot connectivity issuesXác định và giải quyết các vấn đề liên quan đến kết nối giữa một ứng dụng và cơ sở dữ liệu."The support team is trying to troubleshoot connectivity issues reported by users."

Xem thêm: Structured Query Language Glossary Các Thuật Ngữ Chính Dành Cho Người Mới

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ trong Database Management Systems Glossary này là một bước quan trọng để thành thạo trong lĩnh vực IT và quản trị cơ sở dữ liệu. Từ vựng cơ sở dữ liệu này là nền tảng để hiểu các thiết kế hệ thống, tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật và phát triển sự nghiệp của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại làm rõ các thuật ngữ viết tắt cơ sở dữ liệu phổ biến được giải thích khi bạn gặp chúng. Việc tiếp thu từ vựng IT một cách nhất quán sẽ mở ra nhiều cánh cửa trong thế giới công nghệ. Chúc bạn may mắn trên hành trình học tập của mình!