Full-Stack Developers Glossary - Các Thuật Ngữ Chính
Chào mừng! Bạn có phải là một nhà phát triển web đầy tham vọng hay đang tìm cách nâng cao tiếng Anh chuyên ngành của mình? Full-Stack Developers Glossary này là nguồn tài liệu hữu ích dành cho bạn. Việc hiểu rõ vốn từ vựng chuyên ngành là cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là đối với phát triển full-stack bao gồm cả công nghệ frontend và backend. Bài viết này sẽ trang bị cho bạn những thuật ngữ phát triển web và định nghĩa ngôn ngữ lập trình cần thiết, giúp việc điều hướng thế giới code và kỹ thuật phần mềm trở nên dễ dàng hơn. Hãy cùng đi sâu vào từ vựng full-stack cốt lõi mà bạn cần để thành công và cải thiện ngôn ngữ cho nhà phát triển tổng thể của mình.
Mục lục
Full-Stack Developers Glossary là gì?
Phần này giới thiệu các thuật ngữ cơ bản mà mọi nhà phát triển nên biết, tạo thành phần cốt lõi của bất kỳ Full-Stack Developers Glossary toàn diện nào. Việc nắm vững các khái niệm này, vốn là từ vựng full-stack thiết yếu, là bước đầu tiên để hiểu các cuộc thảo luận trong biệt ngữ kỹ thuật phần mềm. Đây là những viên gạch nền cho cả phát triển front-end và back-end, rất quan trọng cho một Full-Stack Developers Glossary hữu dụng.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
API (Application Programming Interface) | Noun | Một tập hợp các quy tắc và giao thức cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau. | "The developer used a third-party API to integrate payment processing." |
Backend | Noun | Phần máy chủ của ứng dụng, chịu trách nhiệm xử lý logic, tương tác cơ sở dữ liệu và cung cấp dữ liệu cho frontend. | "Our backend is built using Node.js and interacts with a PostgreSQL database." |
Frontend | Noun | Phần phía máy khách (client-side) của ứng dụng; những gì người dùng nhìn thấy và tương tác trên trình duyệt hoặc thiết bị của họ. | "The frontend was developed with React to create a dynamic user interface." |
Database | Noun | Một tập hợp dữ liệu được tổ chức, lưu trữ và truy cập bằng phương tiện điện tử. Tìm hiểu thêm về Cơ sở dữ liệu trên Wikipedia. | "We store all user information in a secure database." |
Framework | Noun | Một bộ code, công cụ và hướng dẫn có sẵn, được tiêu chuẩn hóa mà các nhà phát triển sử dụng để xây dựng ứng dụng hiệu quả hơn. | "Angular is a popular framework for building single-page applications." |
Library | Noun | Một tập hợp các đoạn code hoặc hàm có sẵn mà các nhà phát triển có thể sử dụng để thực hiện các tác vụ phổ biến. | "We used a JavaScript library to add interactive charts to the dashboard." |
Version Control | Noun | Một hệ thống ghi lại các thay đổi đối với các tệp theo thời gian, cho phép các nhà phát triển khôi phục các phiên bản cụ thể sau này. | "Git is an essential version control system for collaborative software development." |
Deployment | Noun | Quá trình đưa một ứng dụng phần mềm vào hoạt động trên máy chủ hoặc nền tảng để người dùng sử dụng được. | "The team scheduled the deployment of the new features for Friday night." |
Debugging | Noun (gerund: the act of); Verb (to debug) | Quá trình tìm và sửa lỗi (bug) trong code phần mềm. | "She spent hours debugging the complex module to ensure it worked correctly." |
Server | Noun | Một máy tính hoặc hệ thống cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác (client) qua mạng. | "The application's server experienced high traffic after the new product launch." |
Client | Noun | Một phần cứng hoặc phần mềm máy tính truy cập dịch vụ do máy chủ cung cấp. | "A web browser acts as a client when it requests a webpage from a web server." |
Responsive Design | Noun Phrase | Một phương pháp thiết kế web giúp các trang web hiển thị tốt trên nhiều thiết bị và kích cỡ màn hình khác nhau. | "Responsive design ensures our website provides a great user experience on mobile." |
Scalability | Noun | Khả năng của một hệ thống, mạng hoặc quy trình để xử lý lượng công việc ngày càng tăng hoặc tiềm năng mở rộng để đáp ứng sự tăng trưởng đó. | "Scalability is a key consideration for our application as we anticipate more users." |
Authentication | Noun | Quá trình xác minh danh tính của người dùng, quy trình hoặc thiết bị, thường là điều kiện tiên quyết để cho phép truy cập. | "The system uses two-factor authentication for enhanced security." |
Authorization | Noun | Quá trình xác định xem người dùng đã xác thực có quyền truy cập một tài nguyên cụ thể hoặc thực hiện một hành động hay không. | "After login, authorization checks ensure users only see data they are permitted to." |
Xem thêm: Backend Development Glossary Các Thuật Ngữ Chính Được Giải Thích
Các Cụm Từ Thông Dụng
Ngoài các thuật ngữ riêng lẻ, các nhà phát triển full-stack thường xuyên sử dụng các cụm từ cụ thể. Hiểu các cách diễn đạt phổ biến này là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả trong nhóm phát triển và để cải thiện lời khuyên về từ vựng code của bạn. Phần này của Full-Stack Developers Glossary tập trung vào các thuật ngữ CNTT thực tế như vậy. Biết các cụm từ này giúp mở rộng Full-Stack Developers Glossary hiệu quả của bạn cho các tình huống thực tế và hiểu biệt ngữ kỹ thuật phần mềm.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Push to production | Đưa phiên bản code mới nhất lên môi trường trực tiếp (live environment) nơi người dùng cuối có thể truy cập. | "After thorough testing, the team got approval to push to production." |
Merge conflict | Một vấn đề nảy sinh khi tích hợp các thay đổi code khác nhau (ví dụ: từ các nhánh khác nhau trong Git) mà không tương thích. | "We encountered a merge conflict when trying to combine the feature branch with the main branch." |
Code refactoring | Quá trình tái cấu trúc code máy tính hiện có—thay đổi cấu trúc bên trong—mà không thay đổi hành vi bên ngoài của nó. | "Code refactoring is important for improving the maintainability and readability of our codebase." |
Technical debt | Chi phí ngầm của việc làm lại do chọn một giải pháp dễ dàng (có giới hạn) ngay bây giờ thay vì sử dụng một phương pháp tốt hơn nhưng mất nhiều thời gian hơn. | "Accumulating too much technical debt can slow down future development significantly." |
End-to-end testing | Một phương pháp kiểm thử phần mềm xác nhận toàn bộ sản phẩm phần mềm từ đầu đến cuối, bao gồm cả các tích hợp của nó. | "We run end-to-end testing to ensure all components of the application work together correctly." |
Agile methodology | Một phương pháp quản lý dự án nhấn mạnh việc phát triển lặp đi lặp lại, cộng tác và cải tiến liên tục. Tìm hiểu thêm về Tuyên ngôn Agile | "Our development team follows Agile methodology to respond quickly to changing requirements." |
API endpoint | Một URL (Uniform Resource Locator) cụ thể mà ứng dụng client có thể truy cập API để gửi hoặc nhận dữ liệu. | "The documentation clearly defines each API endpoint and the expected request format." |
Xem thêm: Frontend Development Glossary Các Thuật Ngữ Chính Cho Người Mới Bắt Đầu
Kết luận
Việc nắm vững Full-Stack Developers Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình của bạn vào thế giới phát triển web. Các thuật ngữ phát triển web và cụm từ này là nền tảng để hiểu và tham gia hiệu quả vào các cuộc thảo luận và dự án kỹ thuật. Hãy tiếp tục luyện tập, giữ sự tò mò và không ngừng xây dựng tiếng Anh chuyên ngành và từ vựng full-stack của bạn. Sự cống hiến của bạn trong việc học biệt ngữ kỹ thuật phần mềm này và điều hướng các lỗi học ngôn ngữ tiềm ẩn chắc chắn sẽ mang lại hiệu quả trong sự nghiệp của bạn. Full-Stack Developers Glossary này chỉ là khởi đầu cho cuộc phiêu lưu về ngôn ngữ cho nhà phát triển của bạn!