HTML Glossary: Các Thuật ngữ Chính & Ví dụ
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn thiết yếu để hiểu về phát triển web! Đây là HTML Glossary được thiết kế đặc biệt cho người học tiếng Anh muốn nắm vững từ vựng cơ bản về HTML. Học các thuật ngữ chính này sẽ tăng cường đáng kể khả năng hiểu và thảo luận về cấu trúc web của bạn, giúp hành trình bước vào thế giới lập trình của bạn suôn sẻ hơn. Chúng ta sẽ khám phá các khái niệm cốt lõi và cung cấp các ví dụ rõ ràng để giúp bạn nắm bắt khía cạnh quan trọng này của tiếng Anh chuyên ngành.
Mục lục
- [HTML Glossary là gì?]](#what-is-html-glossary)
- [Các Cụm từ Thông dụng Được Sử dụng]](#common-phrases-used)
- [Kết luận]](#conclusion)
HTML Glossary là gì?
Phần này của HTML Glossary của chúng ta giới thiệu từ vựng nền tảng. HyperText Markup Language (HTML) là ngôn ngữ đánh dấu tiêu chuẩn cho các tài liệu được thiết kế để hiển thị trong trình duyệt web. Hiểu các thuật ngữ HTML này là bước đầu tiên để xây dựng và hiểu các trang web. Hãy cùng đi sâu vào một số từ vựng phát triển web thiết yếu.
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa Đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Tag | Danh từ | Một lệnh cho trình duyệt web biết cách hiển thị nội dung. | HTML uses tags like <h1> for headings and <p> for paragraphs. |
Element | Danh từ | Một cấu trúc HTML hoàn chỉnh, thường bao gồm thẻ mở, nội dung và thẻ đóng. | An HTML element often includes an opening tag, content, and a closing tag. |
Attribute | Danh từ | Cung cấp thông tin bổ sung về một phần tử HTML. | The href attribute in an <a> tag specifies the link's destination. |
DOCTYPE | Danh từ | Một chỉ thị cho trình duyệt web biết trang được viết bằng phiên bản HTML nào. | The <!DOCTYPE html> declaration defines that the document is an HTML5 document. |
<html> | Tag | Phần tử gốc bao gồm tất cả nội dung HTML khác trên trang. | The <html> tag is the container for all other HTML elements. |
<head> | Tag | Chứa thông tin meta về tài liệu HTML, không hiển thị trên chính trang. | The <head> section includes the title, character set, styles, and scripts. |
<title> | Tag | Xác định tiêu đề của tài liệu, hiển thị trên thanh tiêu đề hoặc tab của trình duyệt. | The <title> of this page is "HTML Glossary". |
<body> | Tag | Chứa nội dung trang hiển thị. | All visible content, like text and images, goes inside the <body> tags. |
<h1> to <h6> | Tags | Xác định các tiêu đề HTML, từ quan trọng nhất (<h1> ) đến ít quan trọng nhất (<h6> ). | Use <h1> for the main title of your webpage. |
<p> | Tag | Xác định một đoạn văn. | The <p> tag is used for blocks of text. |
<a> | Tag | Xác định một siêu liên kết, được sử dụng để liên kết từ trang này sang trang khác. | The <a> tag, with an href attribute, creates a clickable link. |
<img> | Tag | Nhúng một hình ảnh vào trang HTML. | Use the <img> tag to display a picture, specifying the source with src . |
<ul> | Tag | Xác định một danh sách không có thứ tự (có dấu đầu dòng). | A <ul> tag creates a list with bullet points. |
<ol> | Tag | Xác định một danh sách có thứ tự (có đánh số). | If you need a numbered list, use the <ol> tag. |
<li> | Tag | Xác định một mục trong danh sách bên trong <ul> hoặc <ol> . | Each item in a list is wrapped in an <li> tag. |
<div> | Tag | Một bộ chứa chung cho nội dung dòng chảy, thường được sử dụng để tạo kiểu hoặc nhóm. | A <div> is a block-level container used to group other HTML elements. |
Các Cụm từ Thông dụng Được Sử dụng
Hiểu các cụm từ thông dụng liên quan đến HTML sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các nhà phát triển khác và hiểu tài liệu kỹ thuật. Những cách diễn đạt này thường được sử dụng khi thảo luận về các kiến thức cơ bản về HTML và các dự án phát triển web. Nắm vững những điều này sẽ cải thiện từ vựng cho lập trình viên của bạn.
Cụm từ | Giải thích Cách sử dụng | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Markup Language | Tham chiếu đến một hệ thống chú thích tài liệu theo cách phân biệt về mặt cú pháp với văn bản. | HTML is a markup language used to structure content on the web. |
Render a Webpage | Mô tả quá trình trình duyệt diễn giải mã HTML và CSS để hiển thị một trang web trực quan. | The browser will render a webpage based on the HTML and CSS it receives. |
Semantic HTML | Sử dụng các phần tử HTML theo ý nghĩa của chúng, không chỉ để trình bày. | Using <article> for a blog post is an example of semantic HTML. |
Validate HTML Code | Kiểm tra mã HTML xem có lỗi so với các tiêu chuẩn HTML chính thức không. | It's important to validate HTML code to ensure it's error-free and works across browsers. For more on validation, you can check the W3C Markup Validation Service. |
Nesting Elements | Đặt một phần tử HTML vào bên trong một phần tử khác. | Proper nesting elements, like putting an <img> inside a <div> , is crucial for valid HTML. |
Closing a Tag | Viết thẻ đóng (ví dụ: </p> ) cho một phần tử HTML yêu cầu điều đó. | Don't forget closing a tag like </p> after your paragraph text. |
HTML Structure | Cách các phần tử HTML được tổ chức để tạo thành một trang web. | A clear HTML structure makes your website more accessible and easier to maintain. |
Kết luận
Nắm vững HTML Glossary này là một bước quan trọng trong hành trình của bạn để học tiếng Anh HTML và trở nên thành thạo trong phát triển web. Các thuật ngữ và cụm từ được đề cập ở đây là thuật ngữ ngôn ngữ lập trình cơ bản mà bạn sẽ gặp hàng ngày. Thực hành và ứng dụng nhất quán là những mẹo học ngôn ngữ quan trọng. Hãy tiếp tục xây dựng từ vựng phát triển web của bạn và đừng ngại khám phá các tài nguyên bổ sung như MDN Web Docs for HTML. Sự cống hiến của bạn sẽ mở đường cho thành công trong lĩnh vực phát triển web thú vị. Chúc may mắn!