IP Addresses Glossary: Definitions & Examples
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn của chúng tôi về việc hiểu các thuật ngữ internet chính! IP Addresses Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm bắt các từ vựng cần thiết trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (IT) và mạng. Việc học thuật ngữ chuyên ngành có thể khó khăn, nhưng với các giải thích rõ ràng và ví dụ thực tế, bạn sẽ sớm cảm thấy tự tin hơn. Bài viết này cung cấp mẹo từ vựng
hữu ích để thành thạo các khái niệm quan trọng này, giúp bạn tránh các lỗi học ngôn ngữ
phổ biến khi thảo luận tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
.
Mục lục
IP Addresses Glossary là gì?
Phần này của IP Addresses Glossary phân tích các thuật ngữ cơ bản liên quan đến địa chỉ Giao thức Internet. Hiểu các khối xây dựng này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với máy tính, mạng hoặc internet. Chúng tôi sẽ khám phá các khái niệm cốt lõi về khái niệm cơ bản về địa chỉ IP
và thuật ngữ mạng
để xây dựng nền tảng vững chắc.
Từ vựng | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Ví dụ câu |
---|---|---|---|
IP Address | Danh từ | Một nhãn số duy nhất được gán cho mỗi thiết bị kết nối với mạng máy tính sử dụng Giao thức Internet để liên lạc. Để biết thêm chi tiết, xem trang Wikipedia về Giao thức Internet. | Every device on the internet has an IP Address to identify it. |
Static IP Address | Cụm danh từ | Một địa chỉ IP được gán thủ công cho một thiết bị và không thay đổi. | Servers often use a Static IP Address so they are always reachable at the same location. |
Dynamic IP Address | Cụm danh từ | Một địa chỉ IP được máy chủ DHCP tự động gán cho một thiết bị và có thể thay đổi theo thời gian. | Most home computers receive a Dynamic IP Address from their internet service provider. |
Public IP Address | Cụm danh từ | Một địa chỉ IP được sử dụng để truy cập internet trực tiếp; nó là duy nhất trên toàn cầu. | Your router has a Public IP Address that websites see when you browse the internet. |
Private IP Address | Cụm danh từ | Một địa chỉ IP được sử dụng trong mạng riêng (như Wi-Fi gia đình bạn) và không thể định tuyến qua internet. | Devices on your home network, like your printer, use a Private IP Address. |
IPv4 | Danh từ | Giao thức Internet phiên bản 4, sử dụng địa chỉ 32 bit (ví dụ: 192.168.1.1). | IPv4 is the older addressing system, but it's still widely used. |
IPv6 | Danh từ | Giao thức Internet phiên bản 6, sử dụng địa chỉ 128 bit, cung cấp không gian địa chỉ lớn hơn đáng kể. | IPv6 was developed to solve the problem of IPv4 address exhaustion. |
Subnet Mask | Danh từ | Một số xác định phạm vi địa chỉ IP có sẵn trong một mạng. | The Subnet Mask helps devices determine if another IP address is on the same local network or a remote one. |
Gateway (Default Gateway) | Danh từ | Một nút mạng đóng vai trò là điểm truy cập vào mạng khác, thường là internet. | Your router typically acts as the Gateway for your home network to connect to the internet. |
DNS (Domain Name System) | Danh từ | Một hệ thống phân cấp chuyển đổi tên miền dễ đọc (như www.example.com) thành địa chỉ IP mà máy có thể đọc được. | When you type a website address, DNS looks up the corresponding IP address. |
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) | Danh từ | Một giao thức mạng cho phép máy chủ tự động gán địa chỉ IP cho máy tính từ một dải xác định. | DHCP makes it easy to add new devices to a network without manual IP configuration. |
Localhost | Danh từ | Một tên máy chủ dùng để chỉ thiết bị hiện tại đang được sử dụng để truy cập nó. Nó dịch sang địa chỉ IP 127.0.0.1. | Developers often test web applications on Localhost before deploying them. |
Packet | Danh từ | Một đơn vị dữ liệu nhỏ được truyền qua mạng. | Information sent over the internet is broken down into packets. |
Router | Danh từ | Một thiết bị mạng chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính. | A Router directs traffic between your local network and the internet. |
Port Number | Danh từ | Một số được sử dụng để xác định một quy trình hoặc ứng dụng cụ thể đang chạy trên một thiết bị, thường được sử dụng cùng với địa chỉ IP. | Web servers typically use Port Number 80 for HTTP traffic. |
Xem thêm: Học Vững TCP Glossary Thuật Ngữ & Định Nghĩa Mạng Cơ Bản
Các cụm từ thông dụng được sử dụng
Phần này tập trung vào các cách diễn đạt thực tế và định nghĩa giao thức internet
bạn có thể gặp hoặc cần sử dụng khi thảo luận về địa chỉ IP. Những cụm từ này phổ biến trong các môi trường tiếng Anh chuyên ngành CNTT
và hiểu cách sử dụng chúng sẽ cải thiện khả năng giao tiếp của bạn. Chú ý cách sử dụng các cụm từ này trong ngữ cảnh, vì điều này có thể giúp tránh các vấn đề về phát âm
các thuật ngữ kỹ thuật.
Cụm từ | Giải thích cách sử dụng | Ví dụ câu |
---|---|---|
What's your IP address? | Được sử dụng để hỏi ai đó địa chỉ IP của máy tính hoặc thiết bị của họ. | "The IT support technician asked, 'What's your IP address?' so they could troubleshoot my connection." |
Assign an IP address | Đề cập đến hành động cấp một địa chỉ IP cho một thiết bị, bằng tay hoặc tự động. | "The network administrator will assign an IP address to the new server." |
Configure network settings | Quá trình thiết lập các tham số mạng của thiết bị, bao gồm địa chỉ IP, subnet mask và gateway của nó. | "You may need to configure network settings manually if DHCP is not working." |
Resolve an IP address | Quá trình DNS chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP. | "My computer couldn't resolve an IP address for the website, so I couldn't access it." |
IP address conflict | Xảy ra khi hai thiết bị trên cùng một mạng được gán cùng một địa chỉ IP. | "An IP address conflict can cause network connectivity issues for one or both devices." |
Renew IP address lease | Khi một thiết bị sử dụng địa chỉ IP động yêu cầu gia hạn thời gian sử dụng địa chỉ hiện tại của nó. | "If you're having connection problems, try to renew IP address lease through your network settings." |
Check IP configuration | Hành động xem địa chỉ IP, subnet mask, gateway và cài đặt máy chủ DNS hiện tại trên một thiết bị. | "You can check IP configuration using the 'ipconfig' command in Windows or 'ifconfig' in Linux/macOS." |
Xem thêm: Network Protocols Glossary Giải Thích Thuật Ngữ Mạng Cốt Lõi
Kết luận
Việc nắm vững từ vựng trong IP Addresses Glossary này là một bước quan trọng để hiểu về mạng và các định nghĩa giao thức internet
. Những thuật ngữ này là nền tảng trong nhiều vai trò CNTT và ngay cả đối với người dùng máy tính nâng cao. Đừng nản lòng bởi các lỗi học ngôn ngữ
; việc thực hành kiên trì và áp dụng các mẹo từ vựng
này sẽ cải thiện sự lưu loát của bạn trong tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
. Hãy tiếp tục học và khám phá các loại địa chỉ IP
và khái niệm cơ bản về địa chỉ IP
để nâng cao kiến thức của bạn hơn nữa!