Local Area Network Glossary: Các Thuật ngữ Chính

Chào mừng đến với hướng dẫn của chúng tôi về các thuật ngữ Local Area Network Glossary thiết yếu! Bài viết này được thiết kế để giúp những người học tiếng Anh và những người đam mê CNTT nắm bắt vốn từ vựng mạng cơ bản. Hiểu rõ các thuật ngữ chính này là điều cực kỳ quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc hoặc tìm hiểu về mạng máy tính. Chúng tôi sẽ khám phá các thuật ngữ LAN thông dụng, giúp việc xây dựng vốn từ vựng trong lĩnh vực chuyên biệt này trở nên dễ dàng hơn.

Image: English for Networking

Mục lục

Local Area Network Glossary là gì?

Phần này giới thiệu các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ gặp khi thảo luận về Mạng Cục bộ (LAN). Hiểu rõ Local Area Network Glossary này là bước đầu tiên để tự tin thảo luận về hạ tầng CNTT và các khái niệm mạng cơ bản. Chúng tôi sẽ phân tích từng thuật ngữ một cách đơn giản, cung cấp ngữ cảnh và ví dụ để hỗ trợ sự hiểu biết và nỗ lực xây dựng vốn từ vựng của bạn. Đây là các thuật ngữ LAN cốt lõi mà mọi chuyên gia CNTT tương lai hoặc cá nhân am hiểu công nghệ nên biết. Local Area Network Glossary này nhằm mục đích giải thích các thuật ngữ CNTT thông dụng một cách rõ ràng.

Dưới đây là bảng chi tiết các từ vựng chính. Hãy chú ý cách các từ này được sử dụng trong câu, vì điều này sẽ cải thiện khả năng nắm bắt tiếng Anh CNTT của bạn.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
LAN (Local Area Network)Danh từMạng kết nối các máy tính và thiết bị trong một khu vực địa lý giới hạn như nhà ở, trường học hoặc tòa nhà văn phòng. Đây là một khái niệm nền tảng trong các khái niệm mạng máy tính.Our office LAN allows us to share files and printers easily among all connected workstations.
RouterDanh từMột thiết bị quan trọng chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính khác nhau, định tuyến lưu lượng internet đến và đi từ mạng LAN của bạn một cách hiệu quả.You need a reliable router to connect your home LAN to the internet and manage multiple devices.
SwitchDanh từThiết bị mạng kết nối nhiều thiết bị trên một mạng máy tính duy nhất, chuyển tiếp dữ liệu một cách thông minh chỉ đến người nhận mong muốn.The network switch in the server room efficiently connects all the department computers and printers.
HubDanh từMột thiết bị mạng cũ hơn, đơn giản hơn kết nối nhiều thiết bị Ethernet. Khác với switch, nó truyền dữ liệu đến tất cả các thiết bị được kết nối với nó.We replaced the old hub with a modern switch to reduce network congestion and improve performance.
EthernetDanh từMột họ công nghệ mạng máy tính có dây được sử dụng rộng rãi cho mạng cục bộ (LAN). Nó định nghĩa cách dữ liệu được định dạng và truyền đi.Most wired office networks rely on Ethernet cables for fast and stable connectivity.
IP AddressDanh từMột nhãn số duy nhất (ví dụ: 192.168.1.100) được gán cho mỗi thiết bị trên mạng, cho phép nó được xác định và giao tiếp. Tìm hiểu thêm về what an IP Address is from Cloudflare.Each computer on our LAN is automatically assigned a unique IP Address by the DHCP server.
MAC AddressDanh từMột mã định danh phần cứng duy nhất được gán cho bộ điều khiển giao diện mạng (NIC). Đó là một địa chỉ vật lý, khác với địa chỉ IP logic.The network administrator recorded the MAC Address of the new printer to add it to the access list.
ServerDanh từMột máy tính hoặc hệ thống mạnh mẽ cung cấp tài nguyên, dữ liệu, dịch vụ hoặc chương trình cho các máy tính khác (client) qua mạng.The file server stores all our shared documents and backs them up regularly.
ClientDanh từMột máy tính hoặc ứng dụng phần mềm yêu cầu và sử dụng các dịch vụ hoặc tài nguyên do server cung cấp trên mạng.Each workstation in the office acts as a client to access applications on the central server.
FirewallDanh từHệ thống bảo mật mạng, dựa trên phần cứng hoặc phần mềm, giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng để ngăn chặn truy cập trái phép. Xem Wikipedia's explanation of Firewalls để hiểu sâu hơn.A strong firewall is essential to protect our LAN from external threats and malware.
BandwidthDanh từTốc độ truyền dữ liệu tối đa qua kết nối mạng, thường được đo bằng bit/giây (bps). Băng thông cao hơn có nghĩa là luồng dữ liệu nhanh hơn.We need to increase our internet bandwidth to support the growing number of users and devices.
GatewayDanh từMột nút mạng (thường là router) đóng vai trò điểm truy cập vào mạng khác, kết nối các mạng không tương thích.The default gateway routes traffic from our local LAN to the wider internet.
Subnet MaskDanh từMột số 32 bit phân biệt địa chỉ mạng với địa chỉ máy chủ trong địa chỉ IP, giúp chia mạng thành các mạng con.The subnet mask (e.g., 255.255.255.0) helps define the size of our local network segment.
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)Danh từMột giao thức mạng cho phép server tự động gán địa chỉ IP và các thông số cấu hình mạng khác cho các thiết bị.The DHCP server simplifies network administration by automatically assigning IP addresses to new devices.
Access Point (AP)Danh từMột thiết bị phần cứng mạng cho phép các thiết bị hỗ trợ Wi-Fi kết nối với mạng có dây, về cơ bản tạo ra mạng LAN không dây (WLAN).We installed several wireless Access Points throughout the building for complete Wi-Fi coverage.

Xem thêm: IP Addresses Glossary Thuật ngữ Địa chỉ IP Định nghĩa và Ví dụ Cho IT English

Các Cụm từ Thông dụng Được Sử dụng

Hiểu các cụm từ thông dụng liên quan đến mạng LAN có thể cải thiện đáng kể tiếng Anh CNTT và khả năng giao tiếp của bạn trong môi trường CNTT. Các cách diễn đạt này thường xuyên được các chuyên gia CNTT sử dụng khi thảo luận về thiết lập, khắc phục sự cố và bảo trì mạng. Việc làm quen với từ vựng mạng này sẽ giúp bạn điều hướng các cuộc hội thoại và tài liệu hiệu quả hơn. Hãy cùng khám phá một số ví dụ thực tế minh họa cho việc hiểu biệt ngữ mạng thông dụng.

Bảng dưới đây liệt kê các cụm từ hữu ích, giải thích khi nào và cách sử dụng chúng, cùng với các câu ví dụ.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
"The network is down."Được sử dụng để thông báo cho ai đó rằng mạng cục bộ đang không hoạt động chính xác, không thể truy cập hoặc đang gặp sự cố ngừng hoạt động. Đây là một trạng thái quan trọng."I can't access the shared drive or print; I think the network is down again."
"Check your IP configuration."Một hướng dẫn khắc phục sự cố thông dụng. Nó yêu cầu một cá nhân kiểm tra địa chỉ IP, subnet mask, default gateway và cài đặt DNS server của thiết bị của họ."If you're unable to connect to the internet, the first step is to check your IP configuration."
"Ping the server."Đề cập đến việc sử dụng tiện ích 'ping' (một công cụ dòng lệnh) để gửi các gói tin kiểm tra đến server hoặc thiết bị mạng khác nhằm kiểm tra khả năng truy cập và thời gian phản hồi của nó."To see if the file server is online and responsive, please ping the server from your command prompt."
"Assign a static IP."Quá trình cấu hình thủ công một địa chỉ IP cố định, không thay đổi cho một thiết bị cụ thể (như server hoặc máy in), trái ngược với địa chỉ động từ DHCP."For the main office printer, we should assign a static IP address so it's always easy to find on the network."
"Set up a VPN connection."Đề cập đến việc thiết lập Mạng Riêng Ảo (VPN). Điều này tạo ra một đường hầm mã hóa, bảo mật để truy cập mạng LAN từ xa qua internet."Remote employees need clear instructions on how to set up a VPN connection to access company resources securely."
"Too much network traffic."Cho thấy rằng mạng đang gặp phải lượng dữ liệu lớn (tắc nghẽn), điều này có thể dẫn đến hiệu suất chậm, độ trễ hoặc mất kết nối."The video conferencing quality is poor; there might be too much network traffic on our connection right now."
"Configure the firewall rules."Bao gồm việc xác định hoặc sửa đổi các chính sách bảo mật trên firewall để kiểm soát loại lưu lượng mạng nào được phép hoặc bị từ chối đi vào hoặc ra khỏi mạng."We need to configure the firewall rules carefully to allow access for the new software while maintaining security."

Xem thêm: Học Vững TCP Glossary Thuật Ngữ & Định Nghĩa Mạng Cơ Bản

Kết luận

Nắm vững Local Area Network Glossary và các cụm từ liên quan là một bước tiến đáng kể trong việc nâng cao tiếng Anh CNTT và sự hiểu biết của bạn về các khái niệm mạng máy tính. Luyện tập nhất quán với thuật ngữ CNTT chuyên ngành này sẽ tăng cường sự tự tin và khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn trong môi trường kỹ thuật. Hãy tiếp tục khám phá, tiếp tục học hỏi và đừng ngại sử dụng những thuật ngữ mới này! Hành trình xây dựng vốn từ vựng cho lĩnh vực CNTT của bạn đang diễn ra tốt đẹp.