SSL/TLS Certificates Glossary: Các thuật ngữ chính được giải thích

Chào mừng đến với hướng dẫn cần thiết về SSL/TLS Certificates Glossary của bạn! Hiểu được vốn từ vựng này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai quan tâm đến bảo mật trang web hoặc an ninh mạng. Bài đăng này nhằm mục đích làm sáng tỏ các thuật ngữ chính liên quan đến chứng chỉ số, giúp người học tiếng Anh dễ dàng nắm bắt các khái niệm quan trọng này. Chúng tôi sẽ đề cập đến các từ vựng và cụm từ phổ biến, đưa ra các định nghĩa rõ ràng và ví dụ để nâng cao kiến thức của bạn và giúp tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến trong lĩnh vực chuyên môn này. Hãy cùng nâng cao vốn từ vựng về bảo mật trực tuyến của bạn!

Image: English for Cybersecurity

Mục lục

SSL/TLS Certificates Glossary là gì?

Phần này đi sâu vào các thuật ngữ cơ bản có trong SSL/TLS Certificates Glossary. Các chứng chỉ số này rất quan trọng để bảo mật các giao tiếp trên internet và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Hiểu rõ thuật ngữ này sẽ giúp bạn thảo luận và hiểu về bảo mật trang web với sự tự tin hơn. Chúng tôi cung cấp các định nghĩa đơn giản và câu ví dụ để hỗ trợ việc học của bạn.

Dưới đây là bảng các từ vựng cần thiết liên quan đến chứng chỉ SSL/TLS:

Từ vựngLoại từĐịnh nghĩa đơn giảnCâu ví dụ
SSL (Secure Sockets Layer)Danh từCông nghệ bảo mật tiêu chuẩn cũ hơn để thiết lập liên kết được mã hóa giữa máy chủ và máy khách."Many websites have upgraded from SSL to the more modern TLS protocol for better security."
TLS (Transport Layer Security)Danh từGiao thức bảo mật được áp dụng rộng rãi, được thiết kế để tạo điều kiện riêng tư và bảo mật dữ liệu cho các giao tiếp qua Internet."Our website uses TLS 1.3 to ensure all data transmissions are encrypted and secure."
Certificate Authority (CA)Cụm danh từMột thực thể đáng tin cậy phát hành chứng chỉ số. Tìm hiểu thêm về CA."You need to obtain an SSL certificate from a recognized Certificate Authority to enable HTTPS on your site."
EncryptionDanh từQuá trình chuyển đổi thông tin hoặc dữ liệu thành mã, đặc biệt là để ngăn chặn truy cập trái phép."Encryption is a key component of SSL/TLS, making data unreadable to eavesdroppers."
DecryptionDanh từQuá trình chuyển đổi dữ liệu được mã hóa trở lại dạng gốc, có thể đọc được."Only the server with the correct private key can perform decryption of the data sent by the client."
Cipher SuiteCụm danh từMột bộ các thuật toán mà máy chủ và máy khách có thể sử dụng để thương lượng một kết nối an toàn."The client and server agreed on a strong cipher suite to ensure robust encryption for their session."
Public KeyCụm danh từKhóa mật mã mà bất kỳ ai cũng có thể lấy được và sử dụng để mã hóa các tin nhắn dành cho một người nhận cụ thể."The website's public key is part of its SSL certificate and is used by browsers to encrypt data sent to the server."
Private KeyCụm danh từKhóa mật mã được giữ bí mật và được sử dụng để giải mã các tin nhắn đã được mã hóa bằng khóa công khai tương ứng."The server's private key must be kept confidential to maintain the security of the SSL/TLS connection."
HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)Danh từPhiên bản bảo mật của HTTP, trong đó các giao tiếp được mã hóa bằng SSL/TLS."Websites using HTTPS display a padlock icon in the browser, indicating a secure connection."
Domain Validation (DV)Cụm danh từLoại chứng chỉ SSL chỉ xác minh quyền sở hữu tên miền."A Domain Validation certificate is the quickest and easiest type of SSL to obtain."
Organization Validation (OV)Cụm danh từChứng chỉ SSL xác minh quyền sở hữu tên miền và bao gồm một số chi tiết tổ chức đã được xác thực."For e-commerce sites, an Organization Validation certificate provides more trust than a DV certificate."
Extended Validation (EV)Cụm danh từChứng chỉ SSL yêu cầu xác minh mở rộng về tổ chức và cung cấp mức độ tin cậy cao nhất."Banks often use Extended Validation certificates, which display the company's name in the browser bar."
Wildcard CertificateCụm danh từChứng chỉ SSL có thể bảo mật tên miền chính và không giới hạn số lượng tên miền phụ của nó."We purchased a Wildcard Certificate to secure www.example.com, blog.example.com, and shop.example.com."
Subject Alternative Name (SAN)Cụm danh từPhần mở rộng cho chứng chỉ SSL cho phép nhiều tên máy chủ được bảo vệ bởi một chứng chỉ duy nhất."A Subject Alternative Name (SAN) certificate is useful if you need to secure several different domain names with one certificate."
Certificate Signing Request (CSR)Cụm danh từMột khối văn bản được mã hóa được tạo trên máy chủ nơi chứng chỉ sẽ được sử dụng. Nó chứa thông tin sẽ được đưa vào chứng chỉ của bạn."Before you can order an SSL certificate, you must generate a Certificate Signing Request on your web server."

Xem thêm: E-commerce Platforms Glossary Các Thuật Ngữ Cần Thiết Cho Bán Hàng Online

Các cụm từ phổ biến được sử dụng

Hiểu các cụm từ phổ biến liên quan đến chứng chỉ SSL/TLS cũng quan trọng như việc biết từng từ vựng riêng lẻ. Những cách diễn đạt này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo mật trang web và chứng chỉ số. Việc làm quen với chúng sẽ cải thiện khả năng hiểu và kỹ năng giao tiếp của bạn trong lĩnh vực này, điều này rất quan trọng đối với bảo vệ dữ liệu.

Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích mà bạn có thể gặp:

Cụm từGiải thích cách sử dụngCâu ví dụ
Secure connectionĐược sử dụng để mô tả một liên kết được mã hóa được thiết lập giữa máy khách (ví dụ: trình duyệt) và máy chủ."The padlock icon in your browser indicates a secure connection to the website."
Trusted certificateĐề cập đến chứng chỉ SSL/TLS được phát hành bởi một Tổ chức phát hành chứng chỉ có uy tín mà trình duyệt và hệ điều hành tin cậy."Your browser will warn you if a website uses an untrusted certificate or if the trusted certificate is misconfigured."
Certificate has expiredChỉ ra rằng thời hạn hiệu lực của chứng chỉ SSL/TLS đã qua, và nó không còn được coi là an toàn nữa."Users may see a warning page if the website's certificate has expired."
Mixed content warningXuất hiện khi một trang HTTPS tải các tài nguyên (như hình ảnh hoặc script) qua kết nối HTTP không an toàn."To avoid a mixed content warning, ensure all elements on your secure page are loaded via HTTPS."
SSL handshakeQuá trình mà máy khách và máy chủ thiết lập một kết nối SSL/TLS an toàn. Tìm hiểu thêm."During the SSL handshake, the client and server negotiate the encryption algorithms they will use."
Encrypting data in transitĐề cập đến quá trình bảo vệ dữ liệu khi nó truyền giữa máy tính của người dùng và máy chủ web."SSL/TLS is essential for encrypting data in transit, safeguarding sensitive information like passwords and credit card numbers."
Validate the certificate chainQuá trình mà trình duyệt hoặc hệ thống kiểm tra tính xác thực của chứng chỉ SSL bằng cách truy ngược nó về CA gốc đáng tin cậy."Browsers automatically validate the certificate chain to ensure the website you're visiting is legitimate."

Xem thêm: Payment Gateways Glossary Thuật Ngữ Tiếng Anh về Thanh Toán Trực Tuyến

Kết luận

Làm chủ vốn từ vựng trong SSL/TLS Certificates Glossary là một bước quan trọng để hiểu về bảo mật web hiện đại. Các thuật ngữ và cụm từ đã thảo luận, từ mã hóa đến Certificate Authority, là nền tảng cho bất kỳ ai làm việc với từ vựng bảo mật trang web hoặc thuật ngữ an ninh mạng rộng hơn.

Chúng tôi hy vọng bảng thuật ngữ này đã cung cấp cho bạn những mẹo từ vựng giá trị và làm rõ các thuật ngữ có thể gây nhầm lẫn. Tiếp tục luyện tập và sử dụng những từ này trong ngữ cảnh. Giao tiếp hiệu quả về bảo mật trực tuyếnbảo vệ dữ liệu dựa trên sự hiểu biết chung về ngôn ngữ chuyên ngành này. Hãy tiếp tục học hỏi và giữ an toàn!

List Alternate Posts