Database Normalization Glossary: Các thuật ngữ chính

Chào mừng đến với Database Normalization Glossary của chúng tôi! Nếu bạn đang học tiếng Anh cho lĩnh vực Công nghệ thông tin hoặc muốn củng cố hiểu biết của mình về thiết kế cơ sở dữ liệu, bạn đã đến đúng nơi. Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu là một khái niệm cơ bản cho bất kỳ ai làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hệ thống hiệu quả và đáng tin cậy. Bài viết này sẽ giải thích các thuật ngữ CNTT thiết yếu, giúp bạn nắm bắt các thuật ngữ chính và cụm từ thông dụng. Việc cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành liên quan đến cấu trúc cơ sở dữ liệu là một bước đi quan trọng, giúp các khái niệm phức tạp trở nên dễ tiếp cận hơn. Chúng tôi sẽ đề cập đến các định nghĩa quan trọng và cách chúng được áp dụng trong quản lý cơ sở dữ liệu thực tế.

Ảnh: Màn hình máy tính hiển thị lược đồ cơ sở dữ liệu, tượng trưng cho Tiếng Anh cho Chuyên gia Cơ sở dữ liệu

Mục lục


Database Normalization Glossary là gì?

Database Normalization Glossary này đóng vai trò là kim chỉ nam cho vốn từ vựng chuyên ngành thiết yếu để hiểu thiết kế và quản lý cơ sở dữ liệu, đặc biệt là quá trình chuẩn hóa. Chuẩn hóa là một phương pháp có hệ thống để tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Mục tiêu chính của nó là giảm thiểu data redundancy (sự lặp lại dữ liệu không cần thiết) và nâng cao data integrity (tính chính xác và nhất quán của dữ liệu). Nắm vững các thuật ngữ này không chỉ là học các định nghĩa; đó là hiểu các nguyên tắc cốt lõi dẫn đến các cơ sở dữ liệu có cấu trúc tốt, hiệu quả, đây là một thách thức phổ biến khi học tiếng Anh cho CNTT. Bảng thuật ngữ này sẽ phân tích các thuật ngữ kỹ thuật này thành các giải thích đơn giản, dễ hiểu.

Trước khi đi sâu vào các thuật ngữ, điều quan trọng cần nhớ là chuẩn hóa cơ sở dữ liệu thường được thảo luận dưới dạng "dạng chuẩn" (normal forms), chẳng hạn như Dạng chuẩn đầu tiên (First Normal Form - 1NF), Dạng chuẩn thứ hai (Second Normal Form - 2NF), v.v. Mỗi dạng chuẩn có các quy tắc cụ thể để giảm các loại vấn đề dữ liệu cụ thể.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
NormalizationNounQuy trình có hệ thống để cấu trúc cơ sở dữ liệu quan hệ tuân thủ một loạt các cái gọi là dạng chuẩn để giảm thiểu data redundancy và cải thiện data integrity. Nó liên quan đến việc tổ chức các cột và bảng để đảm bảo sự phụ thuộc của chúng được thực thi đúng cách bởi các ràng buộc toàn vẹn của cơ sở dữ liệu.Effective Normalization is key to preventing update anomalies and ensuring your database is scalable and maintainable.
Data RedundancyNoun PhraseTình trạng một cùng mảnh dữ liệu được lưu trữ ở nhiều nơi trong cơ sở dữ liệu. Điều này có thể dẫn đến sự không nhất quán và lãng phí không gian lưu trữ.We aim to minimize data redundancy through proper normalization, so that changing a piece of information only requires one update.
Data IntegrityNoun PhraseTính chính xác, đầy đủ, nhất quán và độ tin cậy tổng thể của dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Nó đảm bảo rằng dữ liệu là hợp lệ và có thể sử dụng được.Ensuring data integrity is a primary goal of database normalization; it helps to trust the information retrieved from the system.
Relational DatabaseNoun PhraseMột loại cơ sở dữ liệu lưu trữ và cung cấp quyền truy cập vào các điểm dữ liệu có liên quan với nhau. Dữ liệu được tổ chức thành các bảng gồm các hàng và cột.MySQL, PostgreSQL, and SQL Server are popular relational database management systems that support normalization techniques.
Table (or Relation)NounMột thành phần cơ bản trong cơ sở dữ liệu quan hệ, đại diện cho một tập hợp các mục dữ liệu liên quan được tổ chức theo định dạng lưới gồm các hàng và cột.The Employeestable stores detailed information about each person working in the company, such as their ID, name, and department.
Column (or Attribute)NounĐại diện cho một mẩu thông tin cụ thể trong một bảng, định nghĩa loại dữ liệu cho mỗi mục nhập trong cột đó (ví dụ: văn bản, số, ngày tháng). Mỗi cột có một tên.The LastNamecolumn in the Employees table is designed to store the family names of the employees.
Row (or Tuple/Record)NounMột mục nhập hoặc mục dữ liệu duy nhất trong một bảng, đại diện cho một tập hợp đầy đủ thông tin liên quan cho một trường hợp. Đó là một nhóm dữ liệu ngang qua các cột.Each row in the Products table represents a unique product, detailing its name, price, and stock level.
Primary KeyNoun PhraseMột cột (hoặc một tập hợp các cột) trong một bảng có giá trị nhận dạng duy nhất mỗi hàng trong bảng đó. Nó phải chứa các giá trị duy nhất và không thể có giá trị NULL.The ProductID is the primary key for the Products table, ensuring that every product has a distinct identifier.
Foreign KeyNoun PhraseMột cột (hoặc một tập hợp các cột) trong một bảng tham chiếu khóa chính của bảng khác. Nó thiết lập liên kết giữa hai bảng.The CustomerID in the Orders table is a foreign key that links to the CustomerID primary key in the Customers table.
Functional DependencyNoun PhraseMột ràng buộc giữa hai tập hợp thuộc tính trong một quan hệ từ cơ sở dữ liệu. Thuộc tính B có phụ thuộc hàm vào thuộc tính A nếu A xác định duy nhất B (A → B).A functional dependency exists where EmployeeID determines EmployeeName; knowing the ID tells you the name.
First Normal Form (1NF)Noun PhraseMức chuẩn hóa cơ bản. Một bảng ở dạng 1NF nếu tất cả các giá trị cột của nó là nguyên tố (không thể phân chia), nghĩa là không có nhóm lặp lại hoặc ô có nhiều giá trị.To achieve First Normal Form, we ensured that each cell contains only a single value and there are no repeating groups of columns.
Second Normal Form (2NF)Noun PhraseMột bảng ở dạng 2NF nếu nó ở dạng 1NF và mọi thuộc tính không phải khóa chính đều phụ thuộc hàm đầy đủ vào toàn bộ khóa chính. Điều này áp dụng cho các bảng có khóa chính tổng hợp.A table is in Second Normal Form if it meets 1NF criteria and all its non-key attributes depend on the whole primary key, not just a part of it.
Third Normal Form (3NF)Noun PhraseMột bảng ở dạng 3NF nếu nó ở dạng 2NF và không có thuộc tính không phải khóa chính nào phụ thuộc bắc cầu vào khóa chính (tức là không có thuộc tính không phải khóa nào phụ thuộc vào thuộc tính không phải khóa khác).We normalized the database to Third Normal Form to eliminate transitive dependencies, thereby further reducing data redundancy and improving integrity.
Boyce-Codd Normal Form (BCNF)Noun PhraseMột phiên bản mạnh hơn một chút của 3NF. Một bảng ở dạng BCNF nếu, đối với mọi phụ thuộc hàm không tầm thường X → Y của nó, X là siêu khóa.For most applications, 3NF is considered sufficient, but Boyce-Codd Normal Form provides an even higher level of normalization for complex scenarios.
AnomalyNounMột hiệu ứng không mong muốn hoặc sự không nhất quán có thể xảy ra trong cơ sở dữ liệu có cấu trúc kém khi cố gắng chèn, cập nhật hoặc xóa dữ liệu. Ví dụ bao gồm các bất thường khi chèn, cập nhật và xóa.Update anomalies can occur if data is redundant; changing information in one place might not update it everywhere it appears.

Hiểu các thuật ngữ này từ Database Normalization Glossary của chúng tôi là nền tảng. Khi bạn tiến bộ, bạn sẽ thấy các khái niệm này liên kết với nhau như thế nào để tạo ra các thiết kế cơ sở dữ liệu mạnh mẽ.


Xem thêm: Data Integrity Glossary Thuật Ngữ Chính và Cách Sử Dụng

Các cụm từ thông dụng

Ngoài từ vựng cá nhân, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về chuẩn hóa cơ sở dữ liệu. Làm quen với những cách diễn đạt này sẽ nâng cao đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp hiệu quả của bạn trong các cuộc thảo luận kỹ thuật về thiết kế cơ sở dữ liệu hoặc khi khắc phục sự cố liên quan. Đây là những cụm từ bạn sẽ thường xuyên gặp trong tài liệu, cuộc họp nhóm hoặc khi nghiên cứu thuật ngữ CNTT. Việc thoải mái sử dụng ngôn ngữ này là chìa khóa cho bất kỳ ai học tiếng Anh cho các vai trò CNTT.

Những cụm từ này thường mô tả các hành động, mục tiêu hoặc vấn đề liên quan đến quá trình chuẩn hóa. Hãy chú ý cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh để nắm bắt đầy đủ ý nghĩa của chúng.

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Normalize the databaseĐiều này đề cập đến quá trình tích cực áp dụng các quy tắc chuẩn hóa (1NF, 2NF, 3NF, v.v.) vào cấu trúc của cơ sở dữ liệu để cải thiện thiết kế của nó. Đó là một hành động được thực hiện bởi các nhà thiết kế hoặc quản trị viên cơ sở dữ liệu.Before deploying the new system, we need to normalize the database to at least the third normal form to ensure data consistency.
Achieve data integrityCụm từ này mô tả mục tiêu đảm bảo rằng dữ liệu trong cơ sở dữ liệu là chính xác, nhất quán, đáng tin cậy và đáng tin cậy. Chuẩn hóa là một phương pháp chính để đạt được trạng thái này.Proper indexing and thorough normalization are crucial to achieve data integrity across all interconnected tables in our application.
Reduce data redundancyĐiều này biểu thị mục tiêu giảm thiểu hoặc loại bỏ sự trùng lặp thông tin không cần thiết giữa các bảng hoặc bản ghi khác nhau trong cơ sở dữ liệu. Đây là lợi ích chính của chuẩn hóa.One of the main motivations for applying normalization techniques is to reduce data redundancy and save storage space.
Identify functional dependenciesĐây là một bước quan trọng trong quá trình chuẩn hóa. Nó bao gồm việc phân tích mối quan hệ giữa các thuộc tính để xác định thuộc tính nào xác định duy nhất các thuộc tính khác (ví dụ: A xác định B).Before we can move to 2NF, it's essential to correctly identify functional dependencies between all attributes in the table.
Break down a tableĐiều này mô tả hành động tách một bảng lớn hơn, thường là chưa chuẩn hóa hoặc ít chuẩn hóa hơn, thành hai hoặc nhiều bảng nhỏ hơn, tập trung hơn và có cấu trúc tốt hơn trong quá trình chuẩn hóa.To reach Second Normal Form and eliminate partial dependencies, we might need to break down a table into multiple related tables.
Suffers from anomaliesCụm từ này chỉ ra rằng một bảng cơ sở dữ liệu có những lỗi thiết kế cố hữu dẫn đến các vấn đề như bất thường khi chèn, cập nhật hoặc xóa khi dữ liệu bị thao tác. Điều này phổ biến ở các bảng chưa chuẩn hóa.If a table is not properly normalized, it often suffers from anomalies when users try to modify, add, or remove records, leading to inconsistent data.
Conform to [X] Normal FormĐiều này có nghĩa là cấu trúc của một bảng cơ sở dữ liệu cụ thể đáp ứng tất cả các tiêu chí và quy tắc được xác định cho một dạng chuẩn cụ thể (ví dụ: Dạng chuẩn đầu tiên, Dạng chuẩn thứ hai, Dạng chuẩn thứ ba).After our review, we confirmed that this new table design does conform to Third Normal Form, as it has no transitive dependencies.

Sử dụng đúng các cụm từ thông dụng này sẽ giúp giao tiếp kỹ thuật của bạn rõ ràng và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt khi thảo luận về kiến thức cơ bản về SQL và kiến trúc cơ sở dữ liệu.


Xem thêm: Two-Factor Authentication Glossary Tu Vung Bao Mat Truc Tuyen Can Biet

Kết luận

Nắm vững vốn từ vựng trong Database Normalization Glossary này và hiểu các cụm từ thông dụng được sử dụng là một bước quan trọng để tự tin điều hướng thế giới cơ sở dữ liệu quan hệ và thuật ngữ CNTT. Các thuật ngữ cơ sở dữ liệu chính này không chỉ là biệt ngữ; chúng đại diện cho các khái niệm quan trọng để xây dựng các hệ thống dữ liệu hiệu quả, đáng tin cậy và dễ bảo trì. Khi bạn tiếp tục hành trình học tiếng Anh cho CNTT, việc liên tục áp dụng kiến thức này sẽ củng cố kỹ năng và hiểu biết của bạn về các nguyên tắc thiết kế cơ sở dữ liệu phức tạp. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngần ngại khám phá thêm. Để tìm hiểu sâu hơn, hãy xem xét các tài nguyên như trang Wikipedia về Chuẩn hóa cơ sở dữ liệu để có lý thuyết toàn diện, hoặc các bài hướng dẫn về kiến thức cơ bản về SQL và thiết kế cơ sở dữ liệu từ các trang uy tín như MDN Web Docs. Sự cống hiến của bạn trong việc học vốn từ vựng chuyên ngành này chắc chắn sẽ được đền đáp.

List Alternate Posts