Data Integrity Glossary: Key Terms & Use

Chào mừng đến với Data Integrity Glossary của chúng tôi! Hiểu các thuật ngữ chính trong quản lý dữ liệu là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với thông tin. Bài đăng này nhằm mục đích nâng cao tiếng Anh chuyên ngành của bạn, cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng.

Tính toàn vẹn dữ liệu tốt đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thông tin. Chúng tôi sẽ cung cấp các mẹo về từ vựng để giúp bạn thành thạo lĩnh vực chuyên ngành này. Điều này sẽ cải thiện giao tiếp chuyên nghiệp của bạn khi thảo luận về các chủ đề như xác thực dữ liệu (data validation).

Image: English for Data Management

Mục lục


Data Integrity Glossary là gì?

Data Integrity Glossary này cung cấp từ vựng cơ bản thiết yếu để thảo luận về chất lượng và quản lý dữ liệu. Các thuật ngữ này thường được sử dụng trong các môi trường IT, khoa học dữ liệu và kinh doanh, nơi độ chính xác của dữ liệu là tối quan trọng.

Việc thành thạo chúng sẽ nâng cao hiểu biết của bạn về các cuộc thảo luận và tài liệu liên quan đến dữ liệu. Điều này góp phần vào chất lượng thông tin tốt hơn và quản lý dữ liệu tổng thể trong công việc của bạn.

Từ vựngLoại từĐịnh nghĩa đơn giảnExample Sentence(s)
Data IntegrityNoun PhraseViệc bảo trì tổng thể và đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu trong toàn bộ vòng đời của nó.Maintaining data integrity is crucial for making reliable business decisions and meeting regulatory compliance.
ValidationNounQuá trình kiểm tra dữ liệu theo một tập hợp các quy tắc hoặc tiêu chuẩn được định trước để đảm bảo dữ liệu chính xác và đầy đủ trước khi sử dụng hoặc lưu trữ.Automated data validation is performed when new customer information is entered into the CRM system.
VerificationNounQuá trình xác nhận rằng dữ liệu là đúng và khớp với nguồn gốc ban đầu, thường bao gồm việc so sánh hoặc kiểm tra lại.User identity verification often involves sending a code to a registered phone number or email.
AccuracyNounMức độ mà dữ liệu biểu thị chính xác đối tượng, sự kiện hoặc khái niệm trong thế giới thực mà nó mô tả.The project's success depends on the accuracy of the initial survey data collected from participants.
ConsistencyNounĐảm bảo rằng dữ liệu là thống nhất và không có sự mâu thuẫn trên tất cả các hệ thống, tập dữ liệu và ứng dụng mà nó xuất hiện.Data consistency means a product price should be identical on the website, in the app, and in the database.
CompletenessNounMức độ mà tất cả các yếu tố dữ liệu cần thiết và được mong đợi đều có mặt và được ghi lại cho một thực thể hoặc sự kiện nhất định.The HR department checked the employee records for completeness, ensuring all required fields were filled.
TimelinessNounĐặc điểm của dữ liệu là sẵn có và cập nhật khi cần thiết cho việc ra quyết định hoặc hoạt động.The timeliness of financial reporting is critical for investors to make informed decisions.
Audit TrailNoun PhraseMột bản ghi theo trình tự thời gian về các hoạt động của hệ thống, trình bày chi tiết các thay đổi được thực hiện đối với dữ liệu, ai đã thực hiện chúng và khi nào chúng xảy ra.The system's audit trail helped investigators trace the source of the unauthorized data modification.
Data GovernanceNoun PhraseHệ thống toàn diện về quyền quyết định và trách nhiệm giải trình đối với các quy trình liên quan đến thông tin của một tổ chức.A strong data governance framework is essential for managing data as a valuable enterprise asset.
ComplianceNounHành động tuân thủ các yêu cầu đã nêu, chẳng hạn như luật, quy định, tiêu chuẩn hoặc chính sách nội bộ liên quan đến dữ liệu.The company invested heavily in new security systems to ensure compliance with international data privacy laws like GDPR.
BackupNoun / VerbMột bản sao của dữ liệu được tạo và lưu trữ ở nơi khác để có thể sử dụng để khôi phục bản gốc sau sự kiện mất dữ liệu. / Để tạo bản sao như vậy.Regular system backup procedures are in place to prevent catastrophic data loss in case of hardware failure.
RecoveryNounQuá trình khôi phục dữ liệu về trạng thái hoạt động từ các bản sao lưu sau khi nó bị mất, hỏng hoặc bị phá hủy.The IT team's swift data recovery after the unexpected server crash minimized operational downtime.
AnomalyNounMột điểm dữ liệu, mẫu hoặc sự kiện sai lệch đáng kể so với tiêu chuẩn, thông thường hoặc được mong đợi, thường chỉ ra một vấn đề.The fraud detection system flagged an anomaly in transaction patterns, prompting further investigation.
NormalizationNounQuá trình cấu trúc cơ sở dữ liệu quan hệ theo một loạt các dạng chuẩn để giảm sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu.Database normalization improves data storage efficiency and reduces the risk of inconsistencies.
Data LineageNoun PhraseVòng đời được ghi lại của dữ liệu, bao gồm nguồn gốc, các chuyển đổi và di chuyển của nó theo thời gian qua các hệ thống khác nhau.Understanding data lineage is crucial for troubleshooting data quality issues and ensuring regulatory reporting accuracy.

Xem thêm: Two-Factor Authentication Glossary Tu Vung Bao Mat Truc Tuyen Can Biet

Các Cụm Từ Thông Dụng

Hiểu các cụm từ thông dụng sẽ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp hiệu quả của bạn trong môi trường chuyên nghiệp liên quan đến dữ liệu. Các cách diễn đạt này thường được sử dụng khi thảo luận về quản lý dữ liệu, chất lượng thông tin và độ tin cậy của hệ thống.

Việc học chúng giúp tránh các lỗi học ngôn ngữ phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật. Nó đảm bảo giao tiếp chuyên nghiệp của bạn về các quy trình xác thực dữ liệu và khung quản lý dữ liệu là rõ ràng và chính xác.

Cụm từGiải thích cách dùngExample Sentence(s)
Ensure data integrityĐược sử dụng để nhấn mạnh các bước hành động, quy trình và chính sách được thực hiện để duy trì chất lượng tổng thể, tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu.We must implement strict access controls and regular validation checks to ensure data integrity across all our enterprise platforms.
Maintain data accuracyĐề cập đến nỗ lực liên tục, đang diễn ra và tập hợp các thực hành cần thiết để giữ cho dữ liệu chính xác, chuẩn xác và không có lỗi theo thời gian.Regular data audits and user training are necessary to maintain data accuracy in the customer relationship management (CRM) database.
Data validation processMô tả quy trình có hệ thống, thường được tự động hóa, để kiểm tra xem dữ liệu đến hoặc dữ liệu hiện có có đáp ứng các tiêu chuẩn và quy tắc chất lượng xác định trước hay không.The new software includes a robust data validation process that identifies and flags inconsistencies in the input files before processing.
Compromise data integrityĐược sử dụng khi một hành động, sự kiện hoặc lỗi hệ thống ảnh hưởng tiêu cực đến độ tin cậy, tính nhất quán hoặc độ chính xác của dữ liệu, có khả năng làm cho dữ liệu không đáng tin cậy.Unauthorized access or a poorly designed update can compromise data integrity, leading to serious operational and reporting issues.
Data governance frameworkĐề cập đến bộ quy tắc, chính sách, tiêu chuẩn, vai trò, trách nhiệm và quy trình toàn diện để quản lý hiệu quả tài sản dữ liệu của một tổ chức.The company is currently developing a new enterprise-wide data governance framework to improve how critical data is handled and protected.
Regulatory compliance requirementsLiên quan đến các quy tắc và luật cụ thể của pháp luật, ngành công nghiệp hoặc nội bộ mà một tổ chức phải tuân theo liên quan đến việc thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu của mình.Our team needs to update our data handling systems to meet the latest regulatory compliance requirements set forth by the new financial regulations.
Perform data cleansingHành động phát hiện, sửa chữa hoặc loại bỏ có hệ thống các bản ghi bị hỏng, không chính xác, không đầy đủ hoặc không liên quan khỏi một tập dữ liệu để cải thiện chất lượng của nó.Before migrating the data to the new system, it is crucial to perform data cleansing to remove duplicate entries and correct formatting errors.

Xem thêm: Intrusion Prevention Systems Glossary Tổng Hợp Thuật Ngữ Chính An Ninh Mạng

Kết luận

Việc thành thạo từ vựng từ Data Integrity Glossary này là một bước quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong bất kỳ vai trò nào liên quan đến dữ liệu. Hiểu các thuật ngữ này không chỉ nâng cao tiếng Anh chuyên ngành của bạn mà còn tăng cường khả năng nắm bắt các khái niệm quan trọng như độ chính xác của dữ liệu và chất lượng thông tin.

Hãy tiếp tục luyện tập và kết hợp các từ và cụm từ này vào vốn từ vựng chuyên môn của bạn. Điều này sẽ giúp bạn vượt qua các lỗi học ngôn ngữ và tự tin thảo luận về các chủ đề dữ liệu phức tạp. Hành trình thành thạo từ vựng tiếng Anh thương mại cho thế giới công nghệ của bạn đang tiếp diễn, và mỗi thuật ngữ mới học được là một bước tiến.

Để đọc thêm về các nguyên tắc cơ bản của tính toàn vẹn dữ liệu, bạn có thể khám phá các tài nguyên như trang Wikipedia về Data Integrity. Ngoài ra, hiểu về quản lý dữ liệu (data governance) là rất quan trọng, và các tổ chức như ISACA cung cấp những hiểu biết giá trị về COBIT frameworks, thường là nền tảng cho các chiến lược quản lý dữ liệu.

List Alternate Posts