Object-Oriented Programming Glossary: Key Terms Explained
Chào mừng đến với hướng dẫn giúp bạn hiểu rõ các thuật ngữ thiết yếu trong thế giới phát triển phần mềm! Object-Oriented Programming Glossary này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm bắt các thuật ngữ và khái niệm chính. Nắm vững ngôn ngữ chuyên ngành này rất quan trọng đối với bất kỳ ai bắt đầu viết mã (coding), và bài đăng này nhằm cung cấp các định nghĩa rõ ràng và ví dụ thực tế. Chúng tôi sẽ đề cập đến các ý tưởng cơ bản, giúp hành trình học lập trình của bạn suôn sẻ hơn và làm sáng tỏ một số mẹo từ vựng
phổ biến để học tiếng Anh kỹ thuật.
Mục lục
Object-Oriented Programming Glossary là gì?
Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming - OOP) là một mô hình lập trình dựa trên khái niệm "đối tượng", có thể chứa dữ liệu dưới dạng các trường (thường được gọi là thuộc tính hoặc đặc tính) và mã dưới dạng các quy trình (thường được gọi là phương thức). Phần Object-Oriented Programming Glossary này phân tích các từ vựng cốt lõi mà bạn sẽ gặp thường xuyên. Hiểu các thuật ngữ này là bước đầu tiên để hiểu cách các ngôn ngữ OOP như Java, Python và C++ cấu trúc mã.
Dưới đây là bảng liệt kê các từ và cụm từ thiết yếu. Mỗi thuật ngữ đều rất quan trọng để thảo luận và hiểu các nguyên tắc OOP
và ngôn ngữ lập trình
.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Class | Noun | Một bản thiết kế hoặc mẫu để tạo đối tượng. Nó định nghĩa các thuộc tính và phương thức. | The Car class defines common attributes like color and speed for all car objects. |
Object | Noun | Một thể hiện của một lớp. Nó là một thực thể cụ thể được tạo ra từ bản thiết kế của lớp. | My redCar is an object created from the Car class. |
Inheritance | Noun | Một cơ chế trong đó một lớp mới (lớp con) kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp hiện có (lớp cha). | The ElectricCar class uses inheritance to get basic features from the Car class and add battery-specific ones. |
Polymorphism | Noun | Khả năng của một đối tượng có thể mang nhiều hình thức. Thường xảy ra thông qua các phương thức được kế thừa. | Polymorphism allows us to treat objects of different classes in a uniform way if they share a common superclass. |
Encapsulation | Noun | Đóng gói dữ liệu (thuộc tính) và các phương thức hoạt động trên dữ liệu đó vào một đơn vị duy nhất (lớp). Ẩn trạng thái nội bộ. | Encapsulation helps protect an object's data from outside interference by restricting direct access. |
Abstraction | Noun | Ẩn các chi tiết triển khai phức tạp và chỉ hiển thị các tính năng thiết yếu của một đối tượng. | Abstraction means the user interacts with startEngine() without needing to know how the engine works internally. |
Method | Noun | Một hàm hoặc quy trình liên kết với một lớp hoặc đối tượng. Định nghĩa hành vi. | The Car class might have a method called accelerate() to increase its speed. |
Attribute | Noun | Một phần dữ liệu mô tả một đối tượng. Còn được gọi là thuộc tính hoặc trường. | Color is an attribute of a Car object, like redCar.color = "red" . |
Constructor | Noun | Một phương thức đặc biệt để tạo và khởi tạo một thể hiện đối tượng của một lớp. | The constructor for the User class might require a username and password when a new user object is made. |
Instance | Noun | Một hiện thực cụ thể của bất kỳ đối tượng nào. Một đối tượng là một thể hiện của một lớp. | We created an instance of the Dog class named buddy . |
Interface | Noun | Một hợp đồng định nghĩa một tập hợp các phương thức mà một lớp phải triển khai. | A Flyable interface might require implementing classes to have a fly() method. |
Superclass | Noun | Lớp cha mà từ đó một lớp khác kế thừa. | Vehicle is the superclass for Car and Motorcycle . |
Subclass | Noun | Lớp con kế thừa từ một lớp khác (lớp cha). | Sedan is a subclass of Car , inheriting its general properties. |
Modularity | Noun | Thiết kế một hệ thống thành các mô-đun hoặc thành phần tự chứa, có thể hoán đổi cho nhau. | OOP promotes modularity, making it easier to manage and update code. |
Message Passing | Noun | Quá trình các đối tượng giao tiếp với nhau bằng cách gửi và nhận thông điệp (gọi phương thức). | In message passing, objectA calls a method on objectB to request an action. |
Hiểu các khái niệm OOP
cốt lõi này là nền tảng. Để có cái nhìn tổng quan rộng hơn về Lập trình hướng đối tượng, bạn có thể truy cập trang Wikipedia về Lập trình hướng đối tượng.
Xem thêm: Graphical User Interface Glossary Thuật Ngữ UI/GUI Giải Thích
Các cụm từ thường dùng
Ngoài các từ riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về thiết kế hướng đối tượng
và phát triển. Phần này giới thiệu một số cách diễn đạt thường dùng. Biết những cách diễn đạt này sẽ giúp bạn hiểu và tham gia vào các cuộc trò chuyện kỹ thuật về lập trình, tránh các lỗi học ngôn ngữ
phổ biến khi cố gắng diễn đạt những ý tưởng phức tạp.
Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích, cách sử dụng và ví dụ để giúp bạn tích hợp chúng vào từ vựng phát triển phần mềm
của mình.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Instantiate an object | Đề cập đến việc tạo một thể hiện thực tế (đối tượng) từ định nghĩa lớp. | "First, you need to instantiate an object of the Logger class to start logging messages." |
Inherit from a class | Mô tả khi một lớp mới (lớp con) kế thừa các thuộc tính và phương thức của một lớp hiện có (lớp cha). | "The PremiumUser class will inherit from a class called User to get basic user functionalities." |
Override a method | Khi một lớp con cung cấp một cách triển khai cụ thể cho một phương thức đã được định nghĩa trong lớp cha của nó. | "To change the default behavior, the ElectricCar class will override a methodgetFuelType() from the Car class." |
Implement an interface | Khi một lớp cung cấp các cách triển khai cụ thể cho tất cả các phương thức được định nghĩa trong một giao diện. | "Our DatabaseConnection class must implement an interface called Connectable which defines connect() and disconnect() methods." |
Encapsulate data | Hành động đóng gói dữ liệu và các phương thức hoạt động trên dữ liệu đó vào một đơn vị, và hạn chế truy cập. | "It's good practice to encapsulate data by making class attributes private and providing public getter and setter methods." |
The principle of X | Được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc quy tắc cơ bản trong OOP, như trừu tượng hóa hoặc đóng gói. | "The principle of abstraction helps manage complexity by hiding unnecessary details from the user." |
Define a class | Quá trình viết mã chỉ định bản thiết kế cho các đối tượng, bao gồm các thuộc tính và phương thức của chúng. | "Let's define a class named Book with attributes like title and author ." |
Làm quen với các cụm từ này sẽ cải thiện đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp của bạn trong các ngữ cảnh tiếng Anh kỹ thuật
liên quan đến lập trình.
Xem thêm: Command Line Interface Glossary Các thuật ngữ và ví dụ chính
Kết luận
Nắm vững các thuật ngữ trong Object-Oriented Programming Glossary này là một bước quan trọng để thành thạo ngôn ngữ phát triển phần mềm. Các thuật ngữ lập trình
này là nền tảng để hiểu các khái niệm OOP
phức tạp hơn và giao tiếp hiệu quả với các nhà phát triển khác. Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng các từ và cụm từ này. Đừng nản lòng vì các vấn đề phát âm
hoặc sự bối rối ban đầu; nỗ lực kiên trì sẽ dẫn đến sự thành thạo. Nắm bắt các mẹo từ vựng
này và tiếp tục hành trình học tập của bạn với sự tự tin!