🎧 Có lời dịch & bài tập đi kèm mỗi bài hát. Tải MusicLearn!

"Smashed" Explained: What It Means and How to Use This Popular English Slang

Bạn đã bao giờ nghe ai đó nói rằng họ đã "absolutely smashed" tối qua và tự hỏi ý của họ là gì chưa? Nếu bạn đang muốn nâng cao trình độ tiếng Anh không trang trọng của mình và hiểu các cụm từ thông dụng được người bản xứ sử dụng, thì bạn đã đến đúng nơi! Bài đăng này sẽ đi sâu vào thuật ngữ lóng phổ biến "smashed", giúp bạn hiểu ý nghĩa của nó và sử dụng nó một cách tự tin. Hãy bắt đầu hành trình xây dựng vốn từ vựng của bạn để học tiếng lóng hiện đại!

Understanding the slang term Smashed

Table of Contents

What Does “Smashed” Mean?

Thuật ngữ lóng "smashed" chủ yếu có nghĩa là rất say hoặc say rượu nặng. Nó ngụ ý một mức độ say xỉn, ở đó một người có thể mất một số khả năng kiểm soát, phối hợp hoặc phán đoán rõ ràng. Theo Từ điển Cambridge, một trong những ý nghĩa không trang trọng của "smashed" là "rất say."

Từ này truyền tải một mức độ say cao – nhiều hơn đáng kể so với chỉ là 'chuếnh choáng'. Mặc dù đôi khi nó có thể được sử dụng một cách hài hước giữa những người bạn, đặc biệt là khi kể lại những câu chuyện từ một đêm đi chơi, nhưng nó thường mô tả một trạng thái không lý tưởng nếu nó dẫn đến những hậu quả tiêu cực hoặc cảm thấy không khỏe. Hiểu từ lóng tiếng Anh này là chìa khóa để sử dụng trong đời thực.

Xem thêm: Tìm Hiểu Về Plastered Ý Nghĩa và Cách Dùng Từ Lóng Phổ Biến Này

Context and Usage of “Smashed”

Vậy, khi nào và ở đâu bạn sẽ nghe thấy thuật ngữ "smashed" được sử dụng? Hiểu ngữ cảnh của nó là rất quan trọng để sử dụng nó một cách tự nhiên và phù hợp.

  • Who says it? "Smashed" thường được sử dụng bởi những người trẻ tuổi và phổ biến trong tiếng Anh không trang trọng, đặc biệt là trong tiếng Anh-Anh, mặc dù nó cũng được hiểu và sử dụng rộng rãi ở tiếng Anh-Mỹ, tiếng Anh-Úc và các quốc gia nói tiếng Anh khác. Bạn sẽ thường nghe thấy nó giữa những người bạn khi thảo luận về các sự kiện xã hội hoặc các tài liệu tham khảo văn hóa đại chúng liên quan đến việc uống rượu. Chắc chắn đây không phải là một thuật ngữ cho các bối cảnh trang trọng, các cuộc thảo luận học thuật hoặc môi trường chuyên nghiệp! Đây là một yếu tố chính của tiếng lóng tiệc tùng và xây dựng vốn từ vựng không trang trọng.
  • In what settings? Bạn rất có thể sẽ bắt gặp "smashed" trong các cuộc trò chuyện thông thường, đặc biệt là khi mọi người đang nói về các bữa tiệc, lễ hội, các cuộc tụ họp xã hội liên quan đến rượu hoặc thậm chí khi thảo luận về các nhân vật trong phim hoặc chương trình TV. Chắc chắn đây không phải là một thuật ngữ cho các bối cảnh trang trọng, các cuộc thảo luận học thuật hoặc môi trường chuyên nghiệp! Đây là một yếu tố chính của tiếng lóng tiệc tùng và xây dựng vốn từ vựng không trang trọng.
  • Tone: Giọng điệu khi sử dụng "smashed" thường là không trang trọng và thông thường. Nó có thể được sử dụng một cách hài hước để mô tả sự quá mức của một người bạn, hoặc nó có thể mang một giọng điệu nghiêm túc hoặc thận trọng hơn một chút nếu ai đó trở nên quásmashed và phải đối mặt với những hậu quả tiêu cực (ví dụ: "He was so smashed he missed his flight."). Đó là một cách sống động để mô tả tình trạng say xỉn tột độ mà không cần dùng đến các thuật ngữ lâm sàng hơn.

Sử dụng "smashed" một cách chính xác sẽ giúp bạn nghe giống người bản xứ hơn và hiểu các cuộc trò chuyện tốt hơn, đặc biệt là những cuộc trò chuyện tập trung vào đời sống xã hội và tiếng lóng hiện đại.

Xem thêm: Tìm hiểu về “Hammered”: Hướng dẫn tiếng lóng tiếng Anh phổ biến

Example Sentences with “Smashed”

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách "smashed" được sử dụng trong tiếng lóng tiếng Anh hàng ngày, đây là một số ví dụ ở định dạng đối thoại. Hãy chú ý cách nó phù hợp một cách tự nhiên vào những cuộc trò chuyện không trang trọng này:

  • Person A: "How was Mark's birthday party last night? Did many people show up?" Person B: "It was wild! The music was great, and yeah, a few people got completely smashed by the end of it." (Người B: "Thật là hoang dã! Âm nhạc rất tuyệt vời, và ừ, một vài người đã hoàn toàn smashed vào cuối bữa tiệc.")

  • Person A: "Did you see Liam trying to dance on the table? I couldn't believe it!" Person B: "Yeah, he was totally smashed. I hope someone got him home okay; he looked like he needed help." (Người B: "Ừ, anh ấy đã hoàn toàn smashed. Tôi hy vọng ai đó đã đưa anh ấy về nhà an toàn; trông anh ấy như cần giúp đỡ.")

  • Person A: "I'm never drinking that much punch again. My head is killing me today." Person B: "Haha, why? Did you get smashed from just a few glasses?" (Người B: "Haha, tại sao? Bạn đã bị smashed chỉ với một vài ly à?")

  • Person A: "We need to make sure Sarah doesn't have too many cocktails before her speech." Person B: "Good call. We don't want her getting smashed and forgetting what she wants to say." (Người B: "Gọi hay đấy. Chúng ta không muốn cô ấy bị smashed và quên những gì cô ấy muốn nói.")

  • Person A: "What's the most memorable night out you've had recently?" Person B: "Probably that festival last summer. Everyone was just having fun, though a couple of my mates got a bit too smashed and missed the headline act!" (Người B: "Có lẽ là lễ hội mùa hè năm ngoái. Mọi người đều chỉ vui vẻ, mặc dù một vài người bạn của tôi đã hơi quá smashed và bỏ lỡ tiết mục chính!")

Những ví dụ này thể hiện việc sử dụng "smashed" trong đời thực và sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng phần tiếng lóng hiện đại này.

Xem thêm: Giải Mã 'Wasted': Ý Nghĩa và Cách Dùng Từ Lóng Phổ Biến Này

Related Slang Words

Tiếng Anh có rất nhiều tiếng lóng đầy màu sắc để chỉ việc say rượu! Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình hơn nữa, đây là một số cụm từ thông dụng và từ lóng tiếng Anh khác liên quan đến "smashed". Biết những lựa chọn thay thế này có thể giúp bạn hiểu nhiều cuộc trò chuyện không trang trọng hơn:

Related SlangMeaning & When to Use ItExample Sentence
WastedRất say, thường ngụ ý mất kiểm soát hoặc trải nghiệm tiêu cực. Cường độ tương tự như smashed.“He was so wasted he couldn't find his keys.” (Anh ấy đã quá say đến nỗi không thể tìm thấy chìa khóa của mình.)
PlasteredCực kỳ say, tương tự nhưsmashed. Thường ngụ ý là rất say một cách rõ ràng. Phổ biến trong tiếng Anh-Anh.“She was absolutely plastered after just three strong drinks.” (Cô ấy đã hoàn toàn say xỉn sau chỉ ba ly rượu mạnh.)
HammeredRất say, truyền tải một mức độ say nặng. Một thuật ngữ mạnh mẽ khác như smashed.“They went out for 'one drink' and came back hammered.” (Họ đi ra ngoài 'uống một ly' và trở về trong tình trạng say khướt.)
Loaded(Thường là tiếng lóng của Mỹ) Rất say hoặc đôi khi phê ma túy.“The whole group was loaded by midnight.” (Cả nhóm đã phê đến nửa đêm.)
Blotto(Thường là tiếng lóng của Anh, có thể nghe hơi lỗi thời nhưng vẫn được hiểu) Cực kỳ say, đến mức quên hết mọi thứ."He drank a whole bottle of whiskey and was completely blotto." (Anh ấy đã uống cả một chai rượu whisky và hoàn toàn say bí tỉ.)
Tanked (up)Rất say. Thường ngụ ý uống rất nhiều một cách nhanh chóng."They got tanked up before even reaching the club." (Họ đã say bí tỉ trước khi đến câu lạc bộ.)

Học những thuật ngữ liên quan này chắc chắn sẽ giúp bạn điều hướng tiếng Anh không trang trọng dễ dàng hơn!

Conclusion

Hiểu và biết cách sử dụng tiếng lóng như "smashed" là một bước tuyệt vời để làm cho tiếng Anh của bạn nghe tự nhiên và trôi chảy hơn, đặc biệt là trong các bối cảnh xã hội, thông thường. Chúng ta đã đề cập đến định nghĩa của "smashed", bối cảnh điển hình của nó và cung cấp các ví dụ để giúp bạn nắm bắt cách sử dụng nó trong đời thực. Hãy nhớ rằng, "smashed" có nghĩa là rất say và là một thuật ngữ không trang trọng, tốt nhất nên sử dụng với bạn bè hoặc trong môi trường thư giãn.

Thêm những cụm từ thông dụng và tiếng lóng hiện đại như vậy vào vốn từ vựng của bạn giúp bạn kết nối chân thành hơn với người bản xứ và hiểu các tài liệu tham khảo văn hóa đại chúng. Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại sử dụng những từ mới khi bạn hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh của chúng!

Bây giờ đến lượt bạn! Bạn có thể nghĩ ra một câu sử dụng từ "smashed" hoặc có lẽ một trong những thuật ngữ liên quan của nó không? Hãy chia sẻ ví dụ của bạn trong các bình luận bên dưới! Chúng tôi rất muốn nghe ý kiến của bạn. Và nếu có những từ lóng tiếng Anh khác mà bạn tò mò, hãy cho chúng tôi biết – chúng tôi có thể đề cập đến chúng trong một bài viết trong tương lai!