Edge Computing Glossary: Key Terms Explained
Chào mừng đến với Edge Computing Glossary của chúng tôi! Hiểu được technology vocabulary (từ vựng công nghệ) chuyên ngành trong lĩnh vực điện toán biên đang phát triển nhanh chóng là rất quan trọng. Bài đăng này nhằm giúp những người học tiếng Anh nắm vững các edge computing terms (thuật ngữ điện toán biên) thiết yếu và ý nghĩa của chúng, giúp các khái niệm phức tạp dễ tiếp thu hơn. Hãy cùng tìm hiểu sâu và mở rộng kỹ năng English for tech (tiếng Anh chuyên ngành công nghệ) của bạn!
Mục lục
Edge Computing Glossary là gì?
Edge Computing Glossary này được thiết kế để giải mã các edge computing terms (thuật ngữ điện toán biên) thiết yếu mà bạn sẽ gặp phải. Hiểu các thuật ngữ nền tảng này là bước đầu tiên quan trọng đối với những người học tiếng Anh muốn điều hướng các cuộc thảo luận, tài liệu và sự phát triển trong lĩnh vực sáng tạo này. Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy các thuật ngữ chính cùng với loại từ, định nghĩa đơn giản và các câu ví dụ thực tế để củng cố sự hiểu biết và tăng cường tech vocabulary (từ vựng kỹ thuật) của bạn.
Vocabulary | Loại từ | Định nghĩa đơn giản | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Edge Computing | Danh từ | Mô hình điện toán phân tán, trong đó việc xử lý và lưu trữ dữ liệu được đặt gần nguồn dữ liệu hoặc người dùng cuối, thay vì trong một đám mây tập trung. | Edge computing helps applications respond faster by reducing the distance data needs to travel. |
Latency | Danh từ | Độ trễ xảy ra trong một hệ thống, cụ thể là thời gian cần thiết để một gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích và để hệ thống phản hồi. | Minimizing latency is crucial for real-time applications like online gaming or remote surgery. |
IoT (Internet of Things) | Danh từ | Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, thiết bị gia dụng và các vật thể khác được kết nối với nhau, được nhúng cảm biến, phần mềm và khả năng kết nối. | Smart city initiatives often rely on a vast network of IoT devices to collect and analyze data. |
Edge Device | Danh từ | Một thiết bị phần cứng (như cảm biến, camera hoặc cổng) xử lý dữ liệu cục bộ tại biên mạng, gần nguồn của nó. | A smart thermostat is an edge device that can make decisions locally without always contacting the cloud. |
Edge Gateway | Danh từ | Một thiết bị hoạt động như cầu nối giữa các thiết bị biên và mạng lưới rộng hơn (như đám mây), thường thực hiện lọc dữ liệu hoặc dịch giao thức. | The edge gateway aggregates data from multiple sensors before sending a summary to the central server. |
Fog Computing | Danh từ | Kiến trúc mở rộng khả năng điện toán đám mây đến biên mạng, tạo ra một lớp điện toán phân tán giữa các thiết bị và đám mây. | Fog computing can improve efficiency by processing data in nodes closer to IoT devices. |
Micro Data Center | Danh từ | Giải pháp trung tâm dữ liệu nhỏ, khép kín được thiết kế để triển khai nhanh chóng tại các địa điểm không khả thi cho các cơ sở trung tâm dữ liệu truyền thống. | A retail chain might deploy a micro data center in each store to handle local transactions and inventory. |
Bandwidth | Danh từ | Lượng dữ liệu tối đa có thể truyền qua kết nối mạng trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng bit mỗi giây. | Processing data at the edge can help reduce bandwidth consumption by not sending all raw data to the cloud. |
Real-time Processing | Cụm danh từ | Khả năng của hệ thống máy tính xử lý dữ liệu và cung cấp phản hồi gần như tức thời hoặc trong giới hạn thời gian rất nghiêm ngặt. | Autonomous vehicles require real-time processing of sensor data to navigate safely. |
Distributed Computing | Danh từ | Mô hình điện toán trong đó các thành phần của hệ thống phần mềm được chia sẻ giữa nhiều máy tính hoặc nút hoạt động cùng nhau như một hệ thống duy nhất. | Distributed computing is the foundational principle that enables both cloud and edge computing architectures. |
Edge Node | Danh từ | Máy tính hoặc máy chủ đặt tại biên mạng, cung cấp tài nguyên tính toán, lưu trữ và các chức năng mạng gần người dùng hơn. | Each edge node in the telecommunications network can cache popular content to deliver it faster to users. |
Cloudlet | Danh từ | Trung tâm dữ liệu đám mây quy mô nhỏ, cục bộ được đặt tại biên internet, được thiết kế để cung cấp các dịch vụ đám mây độ trễ thấp cho thiết bị di động. | A cloudlet deployed near a stadium can enhance the experience for event attendees using mobile apps. |
Data Sovereignty | Danh từ | Nguyên tắc rằng dữ liệu phải tuân theo luật và cấu trúc quản trị trong quốc gia hoặc khu vực mà nó được thu thập hoặc xử lý. | Data sovereignty regulations may require companies to store and process customer data within specific countries. |
Mobile Edge Computing (MEC) | Cụm danh từ | Kiến trúc mạng cung cấp khả năng điện toán đám mây và môi trường dịch vụ CNTT tại biên mạng di động. Learn more at ETSI. | Mobile Edge Computing (MEC) allows mobile operators to offer new services with lower latency to subscribers. |
Resource Constraints | Cụm danh từ | Các giới hạn về tài nguyên tính toán khả dụng, chẳng hạn như sức mạnh xử lý (CPU), bộ nhớ (RAM), lưu trữ hoặc năng lượng pin, thường thấy ở các thiết bị biên. | Developers designing applications for IoT sensors must always consider their severe resource constraints. |
Xem thêm: Giải thích Hybrid Cloud Glossary Các Thuật Ngữ Cần Biết
Các cụm từ thường dùng
Ngoài các từ riêng lẻ, các cụm từ cụ thể thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện và văn bản về điện toán biên. Việc làm quen với các cách diễn đạt phổ biến này sẽ nâng cao khả năng hiểu ngữ cảnh và diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên hơn. Dưới đây là một số cụm từ hữu ích, cùng với giải thích về cách sử dụng và các câu ví dụ minh họa để giúp bạn học giao tiếp edge tech (công nghệ biên) và các edge definitions (định nghĩa biên) trong thực tế.
| Phrase | Giải thích cách dùng | Example Sentence(s) | |----------------------------|-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|----------------------------------------------------------------J. | "At the edge" | Đề cập đến vị trí của việc tính toán hoặc xử lý dữ liệu, gần vị trí vật lý của người dùng hoặc nguồn dữ liệu. | "To improve response times, we are performing data analytics at the edge, rather than in the central cloud." | | "Closer to the source" | Nhấn mạnh sự gần gũi của tài nguyên tính toán với nơi dữ liệu được tạo ra, một lợi ích chính của điện toán biên. | "Edge computing brings processing power closer to the source, which is essential for applications needing quick insights." | | "Reduce round-trip time" | Có nghĩa là giảm thiểu tổng độ trễ để dữ liệu di chuyển từ thiết bị khách đến máy chủ và quay trở lại thiết bị khách. | "Deploying an edge server in the local factory will significantly reduce round-trip time for machine control systems." | | "Offload computation" | Đề cập đến việc chuyển các tác vụ xử lý nặng từ thiết bị kém mạnh mẽ hơn (như điện thoại di động) sang máy chủ biên hoặc đám mây có khả năng hơn. | "To save battery and enhance performance, the augmented reality app will offload computation to a nearby edge node." | | "Handle data locally" | Mô tả việc xử lý hoặc lưu trữ dữ liệu tại chỗ hoặc gần điểm phát sinh của nó, thay vì truyền nó đến đám mây tập trung ở xa. | "Due to privacy concerns and bandwidth limitations, the hospital decided to handle data locally using an edge computing setup." | | "Edge-to-cloud continuum"| Mô tả môi trường liền mạch, tích hợp nơi tài nguyên điện toán biên và dịch vụ đám mây tập trung hoạt động cùng nhau. | "A successful IoT strategy often involves an edge-to-cloud continuum, allowing for flexible data processing and storage." | | "Enable real-time analytics"| Đề cập đến khả năng, thường được hỗ trợ bởi điện toán biên, phân tích dữ liệu ngay khi nó được tạo ra, cho phép thực hiện các hành động hoặc đưa ra hiểu biết tức thì. | "By processing sensor data directly on the manufacturing floor, edge computing can enable real-time analytics to predict equipment failure." |
Xem thêm: Serverless Computing Glossary Các Thuật Ngữ Chính Về Điện Toán Phi Máy Chủ
Kết luận
Nắm vững Edge Computing Glossary này và các edge definitions (định nghĩa biên) liên quan là một bước quan trọng trong việc hiểu công nghệ mang tính biến đổi này. Các thuật ngữ và cụm từ này là nền tảng cho bất kỳ ai tham gia vào lĩnh vực CNTT, IoT hoặc xử lý dữ liệu, và là chìa khóa để cải thiện digital literacy (kiến thức kỹ thuật số) của bạn. Tiếp tục luyện tập sử dụng edge computing vocabulary (từ vựng điện toán biên) này trong ngữ cảnh, có thể bằng cách đọc các bài viết về xu hướng điện toán biên, và bạn sẽ thấy mình tự tin hơn trong các cuộc thảo luận và đọc hiểu. Tiếp tục học hỏi và khám phá thế giới công nghệ đầy thú vị!