Hybrid Cloud Glossary: Key Terms

Chào mừng đến với Hybrid Cloud Glossary của chúng tôi! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các chuyên gia CNTT nắm vững các cloud computing terms thiết yếu. Hiểu rõ IT terminology chuyên ngành này là rất quan trọng để điều hướng thế giới CNTT hiện đại, đặc biệt khi xử lý các IT infrastructure terms đa dạng. Hãy cùng tìm hiểu sâu về từ vựng chính dành cho môi trường hybrid cloud và nâng cao kỹ năng vocabulary building của bạn trong technical English.

Image: English for IT/Cloud Computing

Mục lục

Hybrid Cloud Glossary là gì?

Một Hybrid Cloud Glossary là danh sách được tuyển chọn các từ và cụm từ quan trọng dành riêng cho môi trường hybrid cloud. Làm quen với Hybrid Cloud Glossary này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc hiểu các cuộc thảo luận, tài liệu và khái niệm liên quan đến cloud deployment models. Để có hiểu biết cơ bản về các mô hình điện toán đám mây, National Institute of Standards and Technology (NIST) Special Publication 800-145 là một nguồn tài nguyên tuyệt vời.

Dưới đây là bảng từ vựng thiết yếu. Mỗi thuật ngữ đều rất quan trọng đối với English for IT professionals (tiếng Anh cho các chuyên gia CNTT) nhằm mục tiêu xuất sắc trong lĩnh vực này.

VocabularyPart of SpeechSimple DefinitionExample Sentence(s)
Hybrid CloudNoun phraseMôi trường điện toán kết hợp đám mây công cộng và đám mây riêng, cho phép chia sẻ dữ liệu và ứng dụng giữa chúng.Our company decided to implement a hybrid cloud solution to leverage both security and scalability.
Public CloudNoun phraseCác dịch vụ đám mây được cung cấp bởi các nhà cung cấp bên thứ ba qua internet công cộng, sẵn có cho bất kỳ ai muốn sử dụng hoặc mua.Many startups begin by using public cloud services due to their cost-effectiveness and ease of use.
Private CloudNoun phraseTài nguyên điện toán đám mây chỉ được sử dụng độc quyền bởi một doanh nghiệp hoặc tổ chức duy nhất, dù được quản lý nội bộ hay bởi bên thứ ba.For enhanced security, the financial firm maintains its sensitive data on a private cloud.
ScalabilityNounKhả năng của một hệ thống xử lý lượng công việc ngày càng tăng bằng cách thêm tài nguyên, theo chiều ngang hoặc chiều dọc.Cloud computing offers excellent scalability for applications that experience fluctuating user demand.
ElasticityNounKhả năng của một hệ thống tự động điều chỉnh tăng hoặc giảm tài nguyên điện toán một cách linh hoạt, phù hợp chặt chẽ với nhu cầu.The elasticity of the cloud platform helps us manage operational costs efficiently during peak business hours.
WorkloadNounLượng xử lý mà hệ thống máy tính hiện đang thực hiện, hoặc một ứng dụng, dịch vụ, hoặc khả năng cụ thể.We need to migrate the database workload to the new hybrid environment to improve its performance.
Data MigrationNoun phraseQuá trình chuyển dữ liệu giữa các loại lưu trữ, định dạng hoặc hệ thống máy tính khác nhau.Data migration to the cloud requires careful planning and execution to avoid downtime and data loss.
InteroperabilityNounKhả năng của các hệ thống, dịch vụ và ứng dụng CNTT khác nhau truy cập, trao đổi, tích hợp và sử dụng dữ liệu.Achieving seamless interoperability between public and private cloud components is key in a hybrid setup.
OrchestrationNounViệc cấu hình, phối hợp và quản lý tự động các hệ thống máy tính, phần mềm và dịch vụ.Cloud orchestration tools help automate the deployment and management of complex, multi-tier applications.
Virtual Machine (VM)Noun phraseMô phỏng dựa trên phần mềm của một máy tính vật lý, chạy hệ điều hành và ứng dụng riêng của nó.We run multiple virtual machines on a single physical server to optimize hardware resource utilization.
ContainerizationNounPhương pháp ảo hóa cấp hệ điều hành nhẹ để triển khai và chạy các ứng dụng phân tán mà không cần khởi động toàn bộ một VM cho mỗi ứng dụng.Containerization, using tools like Docker, allows for faster deployment and greater portability of applications.
API (Application Programming Interface)NounTập hợp các quy tắc, giao thức và công cụ cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu.The cloud service provides an API for managing infrastructure resources programmatically and integrating services.
Cloud BurstingNoun phraseMô hình triển khai ứng dụng trong đó một ứng dụng chạy trong đám mây riêng hoặc trung tâm dữ liệu và 'bùng nổ' sang đám mây công cộng khi nhu cầu tăng đột biến.We use cloud bursting to handle unexpected traffic surges during our seasonal marketing campaigns.
LatencyNounĐộ trễ xảy ra trong một hệ thống, thường là thời gian cần thiết để gói dữ liệu di chuyển từ nguồn đến đích.Low latency is critical for real-time applications, such as online gaming, running in the hybrid cloud.
Vendor Lock-inNoun phraseTình huống khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của một nhà cung cấp cụ thể không thể dễ dàng chuyển sang đối thủ cạnh tranh.A well-designed hybrid cloud strategy can help organizations avoid vendor lock-in with a single cloud provider.

Xem thêm: Serverless Computing Glossary Các Thuật Ngữ Chính Về Điện Toán Phi Máy Chủ

Các Cụm Từ Thông Dụng

Ngoài các từ riêng lẻ từ Hybrid Cloud Glossary, hiểu các cụm từ thông dụng là chìa khóa để thành thạo technical English trong lĩnh vực điện toán đám mây. Những cách diễn đạt này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về hybrid IT vocabulary, chiến lược và IT terminology nói chung. Hiểu rõ chúng sẽ cải thiện sự trôi chảy của bạn.

Dưới đây là một số cách diễn đạt hữu ích mà bạn sẽ thường gặp:

PhraseUsage ExplanationExample Sentence(s)
Leverage the cloudSử dụng các dịch vụ điện toán đám mây một cách chiến lược để đạt lợi thế, cải thiện hiệu quả hoặc đạt được các mục tiêu kinh doanh cụ thể.Companies leverage the cloud to improve agility, foster innovation, and reduce IT operational costs.
Migrate to the cloudQuá trình di chuyển tài sản số – như dữ liệu, khối lượng công việc, tài nguyên CNTT hoặc ứng dụng – từ cơ sở hạ tầng tại chỗ sang cơ sở hạ tầng đám mây.The IT department is planning to migrate to the cloud over the next fiscal year to modernize their systems.
Workload placementQuá trình đưa ra quyết định chiến lược về việc đặt các ứng dụng hoặc dữ liệu cụ thể ở đâu (ví dụ: đám mây công cộng, đám mây riêng hoặc tại chỗ).Strategic workload placement is crucial for optimizing performance, cost, and compliance in a hybrid cloud environment.
Cloud-native applicationỨng dụng được thiết kế và xây dựng đặc biệt để chạy trong môi trường điện toán đám mây, tận dụng tối đa các dịch vụ đám mây và tính năng mở rộng.Developing a cloud-native application often involves using microservices architecture and container technologies like Kubernetes.
Achieve cost optimizationQuá trình liên tục giảm chi tiêu cho đám mây mà không ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất, bảo mật, độ tin cậy hoặc mục tiêu kinh doanh.By carefully right-sizing instances and using reserved instances, we aim to achieve cost optimization in our hybrid cloud setup.
Single pane of glassBảng điều khiển hoặc bảng thông tin quản lý trình bày dữ liệu và chức năng điều khiển từ nhiều nguồn đa dạng trong một giao diện hợp nhất, tích hợp.The new management tool offers a single pane of glass for monitoring and managing our entire hybrid IT infrastructure.
Data sovereigntyKhái niệm pháp lý rằng thông tin được chuyển đổi và lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số phải tuân theo luật pháp của quốc gia nơi nó được lưu trữ vật lý.Data sovereignty regulations require us to keep certain customer data within our private cloud, hosted in specific geographic locations. You can find more general information on Wikipedia.

Xem thêm: Database Indexing Glossary Các Thuật Ngữ & Mẹo Lập Chỉ Mục Cơ Sở Dữ Liệu

Kết luận

Nắm vững các thuật ngữ trong Hybrid Cloud Glossary này và các cụm từ thông dụng đã thảo luận là một bước quan trọng trong hành trình trở nên thành thạo technical English cho ngành CNTT. Hiểu biết vững chắc về các cloud computing termsIT terminology này sẽ nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp, sự hiểu biết và sự tự tin của bạn khi thảo luận về multicloud definitions và các cloud deployment models hiện đại.

Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá từ vựng mới. Sự cống hiến của bạn cho vocabulary building và việc hiểu ngôn ngữ chuyên ngành chắc chắn sẽ mang lại kết quả khi bạn điều hướng sự phức tạp của hybrid cloud và đóng góp hiệu quả vào các cuộc thảo luận kỹ thuật. Hãy tiếp tục làm tốt trong hành trình học ngôn ngữ của bạn!

List Alternate Posts