Serverless Computing Glossary: Các Thuật Ngữ Chính

Chào mừng đến với Serverless Computing Glossary cần thiết của bạn! Hướng dẫn này được thiết kế để giúp người học tiếng Anh và các chuyên gia điện toán đám mây đầy tham vọng nắm bắt các thuật ngữ chính trong thế giới kiến trúc phi máy chủ. Hiểu các thuật ngữ này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với các giải pháp đám mây hiện đại như AWS Lambda hoặc Azure Functions. Chúng tôi sẽ cung cấp các định nghĩa và ví dụ rõ ràng, đưa ra các mẹo từ vựng hữu ích để nâng cao vốn tiếng Anh chuyên ngành của bạn. Hãy cùng tìm hiểu các khái niệm cốt lõi của phi máy chủ!

Image: English for Cloud Computing

Mục Lục

Serverless Computing Glossary là gì?

Hiểu biết từ vựng cơ bản là bước đầu tiên để thành thạo điện toán phi máy chủ. Serverless Computing Glossary này phân tích các thuật ngữ phức tạp thành các định nghĩa đơn giản. Những từ này là một phần của thuật ngữ IT thiết yếu mà bạn sẽ thường gặp khi làm việc với các nền tảng đám mây.

Từ VựngLoại TừĐịnh Nghĩa Đơn GiảnCâu Ví Dụ
ServerlessAdjectiveMô tả một mô hình thực thi điện toán đám mây hiện đại, trong đó nhà cung cấp đám mây quản lý động việc phân bổ máy chủ. Người dùng triển khai mã mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng, chỉ trả tiền cho các tài nguyên đã tiêu thụ."By migrating our legacy application to a serverless architecture on AWS, we significantly reduced our operational costs and improved scalability."
Function as a Service (FaaS)NounMột thành phần cốt lõi của điện toán phi máy chủ cho phép thực thi mã phản ứng với các sự kiện mà không cần quản lý máy chủ. Các hàm thường có thời gian tồn tại ngắn và thực hiện một nhiệm vụ duy nhất. Xem thêm tại AWS FaaS."FaaS platforms like AWS Lambda, Azure Functions, and Google Cloud Functions enable developers to build event-driven applications and focus solely on writing their business logic."
Backend as a Service (BaaS)NounMột mô hình đám mây trong đó các nhà phát triển thuê ngoài logic và cơ sở hạ tầng backend (cơ sở dữ liệu, xác thực) cho các ứng dụng web/di động, tập trung vào phát triển frontend."Using a BaaS solution like Firebase helped our small team launch our mobile app much faster as we didn't have to build the backend from scratch."
MicroservicesNounMột kiểu kiến trúc cấu trúc một ứng dụng thành một tập hợp các dịch vụ nhỏ, độc lập, kết nối lỏng lẻo. Mỗi dịch vụ xử lý một khả năng kinh doanh cụ thể và có thể được mở rộng độc lập."Breaking down our monolithic application into microservices made it easier to manage, update, and scale different parts of the system independently, often using serverless functions."
Event-driven ArchitectureNounMột mô hình thiết kế phần mềm trong đó luồng chương trình được xác định bởi các sự kiện (hành động của người dùng, đầu ra cảm biến, tin nhắn). Các thành phần phản ứng với các sự kiện khi chúng xảy ra."Serverless systems often thrive on an event-driven architecture, where functions are triggered by events like a new file upload to a storage service or a message in a queue."
ScalabilityNounKhả năng của một hệ thống xử lý lượng công việc tăng lên bằng cách thêm tài nguyên. Trong phi máy chủ, điều này thường có nghĩa là tự động điều chỉnh tài nguyên để đáp ứng nhu cầu."One of the key advantages of serverless platforms is their inherent scalability, allowing applications to automatically handle sudden spikes in traffic without manual intervention."
Cold StartNounĐộ trễ gặp phải khi một hàm phi máy chủ được gọi lần đầu tiên hoặc sau thời gian không hoạt động, do nền tảng khởi tạo môi trường thực thi."Developers often employ strategies like provisioned concurrency or keep-alive functions to mitigate the impact of cold starts on performance-sensitive applications."
StatelessAdjectiveMô tả một thành phần (như hàm phi máy chủ) không lưu giữ dữ liệu phiên khách hàng từ yêu cầu này sang yêu cầu tiếp theo. Bất kỳ trạng thái cần thiết nào đều phải được lưu trữ bên ngoài."To achieve true scalability and fault tolerance in serverless, functions should be designed to be stateless, processing each invocation independently."
InvocationNounHành động gọi hoặc thực thi một hàm phi máy chủ. Điều này có thể được kích hoạt bởi nhiều sự kiện khác nhau như yêu cầu HTTP, tin nhắn hàng đợi hoặc bộ hẹn giờ theo lịch trình."Each invocation of the serverless function is metered, and you are billed based on the number of invocations and the execution duration."
TriggerNounMột sự kiện hoặc điều kiện khiến một hàm phi máy chủ thực thi. Các trigger có thể đến từ các API gateway, dịch vụ lưu trữ, cơ sở dữ liệu hoặc hàng đợi tin nhắn."An image upload to an S3 bucket can act as a trigger for a serverless function that resizes the image and creates thumbnails."
RuntimeNounMôi trường phần mềm nơi mã của hàm phi máy chủ được thực thi, bao gồm trình thông dịch ngôn ngữ (ví dụ: Node.js, Python, Java) và các thư viện."When deploying your serverless function, you need to select a runtime environment that is compatible with the programming language you used for development."
Cloud ProviderNounMột công ty cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây, bao gồm nền tảng phi máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu (ví dụ: AWS, Azure, GCP)."Choosing the right cloud provider for your serverless applications often depends on factors like pricing, available services, existing ecosystem, and specific feature requirements."
ConcurrencyNounSố lượng phiên bản hàm có thể chạy đồng thời cho một hàm hoặc tài khoản cụ thể. Các nhà cung cấp đám mây quản lý giới hạn đồng thời."Understanding and configuring concurrency settings is important to ensure your serverless application can handle the expected load without throttling requests."
Pay-per-useAdjective/Adverbial PhraseMột mô hình định giá trong đó bạn chỉ trả tiền cho các tài nguyên tính toán thực sự tiêu thụ (lượt gọi, thời gian thực thi, bộ nhớ), không tính phí cho thời gian nhàn rỗi."The pay-per-use billing model of serverless computing makes it highly cost-effective for applications with variable or unpredictable workloads."
API GatewayNounMột dịch vụ hoạt động như một điểm vào duy nhất cho các yêu cầu API, định tuyến chúng đến các dịch vụ backend như các hàm phi máy chủ. Nó xử lý định tuyến yêu cầu, quản lý lưu lượng và ủy quyền."We use an API Gateway to create, publish, maintain, monitor, and secure our RESTful APIs that are backed by serverless functions."

Xem thêm: Database Indexing Glossary Các Thuật Ngữ & Mẹo Lập Chỉ Mục Cơ Sở Dữ Liệu

Các Cụm Từ Phổ Biến Được Sử Dụng

Ngoài các từ riêng lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng khi thảo luận về điện toán phi máy chủ. Học các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn hiểu và tham gia vào các cuộc hội thoại kỹ thuật hiệu quả hơn. Đây là những điều quan trọng đối với tiếng Anh cho nhà phát triển nhằm mục đích làm việc với các công nghệ đám mây.

Cụm TừGiải Thích Cách Sử DụngCâu Ví Dụ
Deploy a functionĐề cập đến toàn bộ quá trình tải mã hàm phi máy chủ và cấu hình của bạn lên một nền tảng đám mây, làm cho nó hoạt động và sẵn sàng phản hồi các trigger."After testing locally, the next step is to deploy a function to the staging environment on AWS Lambda for further validation."
Spin up a serverless backendCó nghĩa là nhanh chóng tạo và khởi chạy cơ sở hạ tầng backend cần thiết cho một ứng dụng sử dụng các thành phần phi máy chủ như FaaS, BaaS và cơ sở dữ liệu được quản lý, mà không cần máy chủ truyền thống."For our hackathon project, we decided to spin up a serverless backend using Azure Functions and Cosmos DB to get a prototype working rapidly."
Handle peak loadsMô tả khả năng của một hệ thống phi máy chủ được thiết kế tốt tự động mở rộng tài nguyên lên hoặc xuống để quản lý hiệu quả sự gia tăng đột ngột về lưu lượng truy cập hoặc nhu cầu xử lý."Our e-commerce site relies on serverless functions to handle peak loads during holiday sales, ensuring a smooth experience for customers."
Reduce operational overheadĐề cập đến việc giảm thiểu nỗ lực, thời gian và chi phí liên quan đến việc quản lý, vá lỗi, mở rộng quy mô và duy trì cơ sở hạ tầng máy chủ IT truyền thống."By adopting serverless, companies aim to reduce operational overhead and allow their development teams to focus more on building features rather than managing servers."
Triggered by an eventGiải thích mô hình thực thi cơ bản của các hàm phi máy chủ; chúng chạy trực tiếp phản ứng với các sự kiện hoặc tín hiệu cụ thể, được xác định trước từ các dịch vụ khác."The data processing pipeline includes a serverless function that is triggered by an event whenever a new CSV file lands in our cloud storage bucket."
Monitor function executionBao gồm thực hành liên tục theo dõi các số liệu chính, nhật ký và dấu vết liên quan đến hiệu suất, lỗi và trạng thái của các hàm phi máy chủ để đảm bảo chúng hoạt động chính xác."It's crucial to set up alerts and dashboards to effectively monitor function execution, allowing us to proactively identify and resolve any potential issues or bottlenecks."

Xem thêm: Database Schemas Glossary Các thuật ngữ chính về lược đồ cơ sở dữ liệu

Kết Luận

Làm chủ vốn từ vựng về điện toán phi máy chủ này là một bước quan trọng trong hành trình đám mây của bạn. Những thuật ngữ và cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu các cuộc thảo luận kỹ thuật, tài liệu và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực đang phát triển này. Hãy tiếp tục luyện tập, và đừng ngại đặt câu hỏi; tránh các lỗi học ngôn ngữ thông thường sẽ đến từ việc tiếp xúc và sử dụng nhất quán. Chúc bạn may mắn với những nỗ lực học tập trong các công nghệ phi máy chủ!

List Alternate Posts