Database Indexing Glossary: Các Thuật Ngữ & Mẹo
Chào mừng! Hiểu biết về từ vựng IT chuyên ngành là chìa khóa để làm chủ quản lý cơ sở dữ liệu. Bài đăng này đóng vai trò là Database Indexing Glossary của bạn, được thiết kế để giúp người học tiếng Anh nắm bắt các thuật ngữ thiết yếu liên quan đến cách cơ sở dữ liệu tổ chức và truy xuất dữ liệu hiệu quả. Cải thiện technical English của bạn trong lĩnh vực này sẽ nâng cao sự tự tin và kỹ năng của bạn trong tối ưu hóa cơ sở dữ liệu. Hãy cùng đi sâu vào khía cạnh quan trọng này của database performance.
Mục lục
Database Indexing Glossary là gì?
Phần này chia nhỏ các thuật ngữ cơ bản mà bạn sẽ gặp khi thảo luận về lập chỉ mục cơ sở dữ liệu. Hãy xem Database Indexing Glossary này như một hướng dẫn tham khảo nhanh để tăng tốc việc học data management vocabulary của bạn. Các thuật ngữ này rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với SQL indexing hoặc hướng tới query optimization tốt hơn.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Index | Danh từ | Cấu trúc dữ liệu giúp cải thiện tốc độ các hoạt động truy xuất dữ liệu trên một bảng cơ sở dữ liệu. | The database administrator created an index on the user_id column to speed up login queries. |
Query | Danh từ / Động từ | Yêu cầu dữ liệu hoặc thông tin từ một bảng cơ sở dữ liệu hoặc sự kết hợp của nhiều bảng. | The analyst wrote a complex query to fetch sales data for the last quarter. |
Table Scan | Cụm danh từ | Một hoạt động mà cơ sở dữ liệu đọc mọi hàng trong một bảng để tìm dữ liệu mong muốn. | Without an index, the query resulted in a full table scan, which was very slow. |
Seek (Index Seek) | Danh từ / Động từ | Một hoạt động mà cơ sở dữ liệu sử dụng chỉ mục để nhanh chóng định vị các hàng cụ thể. | An index seek is much more efficient than a table scan for retrieving a small number of records. |
Primary Key | Cụm danh từ | Định danh duy nhất cho mỗi bản ghi trong một bảng cơ sở dữ liệu. Một chỉ mục thường được tạo tự động trên đó. | The order_id is the primary key for the Orders table, ensuring each order is unique. |
Foreign Key | Cụm danh từ | Một khóa được sử dụng để liên kết hai bảng lại với nhau. Nó tham chiếu đến khóa chính trong một bảng khác. | The customer_id in the Orders table is a foreign key referencing the Customers table. |
Clustered Index | Cụm danh từ | Chỉ mục xác định thứ tự vật lý của dữ liệu trong một bảng. Một bảng chỉ có thể có một chỉ mục này. | The clustered index on the product_name column sorted the products alphabetically in storage. |
Non-Clustered Index | Cụm danh từ | Chỉ mục chứa các con trỏ đến các hàng dữ liệu, tách biệt với chính dữ liệu. Một bảng có thể có nhiều chỉ mục này. | We added a non-clustered index on the email column for faster user lookups without reordering the table data. |
B-Tree Index | Cụm danh từ | Loại cấu trúc chỉ mục phổ biến lưu trữ dữ liệu dưới dạng cây cân bằng để tìm kiếm hiệu quả. | Most relational databases use B-Tree indexes by default due to their versatility. |
Bitmap Index | Cụm danh từ | Loại chỉ mục sử dụng bitmap (mảng bit) và hiệu quả cho các cột có cardinality thấp. | A bitmap index was suitable for the gender column, which only has a few distinct values. |
Cardinality | Danh từ | Số lượng giá trị duy nhất trong một cột. | Columns with high cardinality, like user_email , are good candidates for B-Tree indexes. |
Selectivity | Danh từ | Đo lường số lượng hàng mà một truy vấn có khả năng trả về, thường liên quan đến hiệu quả của chỉ mục. | An index on a column with high selectivity (few rows match a given value) is very effective. |
Query Optimizer | Cụm danh từ | Thành phần của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu xác định cách hiệu quả nhất để thực thi một truy vấn. | The query optimizer chose to use an index seek instead of a table scan for the given SQL statement. |
Index Fragmentation | Cụm danh từ | Tình trạng thứ tự logic của chỉ mục không khớp với thứ tự lưu trữ vật lý của nó, làm giảm hiệu quả. | Regular maintenance is needed to address index fragmentation and maintain database performance. |
Composite Index | Cụm danh từ | Chỉ mục được tạo trên nhiều cột trong một bảng. | A composite index on last_name and first_name helped speed up searches by full name. |
Xem thêm: E-commerce Platforms Glossary Các Thuật Ngữ Cần Thiết Cho Bán Hàng Online
Các Cụm Từ Thông Dụng Được Sử Dụng
Hiểu các cụm từ thông dụng liên quan đến lập chỉ mục cơ sở dữ liệu có thể giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường kỹ thuật. Những cách diễn đạt này thường được sử dụng khi thảo luận về query optimization và database performance nói chung. Làm quen với những điều này sẽ cải thiện khả năng hiểu IT terminology của bạn.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Create an index on a column | Được sử dụng khi bạn thêm một chỉ mục mới vào một cột cụ thể trong bảng cơ sở dữ liệu. | "We need to create an index on the order_date column to improve report generation speed." |
Drop an index | Được sử dụng khi bạn xóa một chỉ mục hiện có khỏi cơ sở dữ liệu. | "The old index was no longer beneficial, so the DBA decided to drop the index." |
Rebuild an index | Được sử dụng khi một chỉ mục bị phân mảnh hoặc kém hiệu quả và bạn cần tạo lại nó. | "To combat fragmentation, we schedule a weekly job to rebuild an index on our largest tables." |
Index helps to speed up queries | Một tuyên bố chung về lợi ích chính của việc sử dụng chỉ mục. | "As expected, the new index helps to speed up queries significantly, especially on the search page." |
Analyze query execution plan | Đề cập đến việc kiểm tra các bước cơ sở dữ liệu thực hiện để chạy một truy vấn, thường để kiểm tra việc sử dụng chỉ mục. | "Before deploying the change, analyze query execution plan to ensure the new index is being used effectively." |
Covering index | Chỉ mục bao gồm tất cả các cột cần thiết để thỏa mãn truy vấn, tránh truy cập bảng. | "By making it a covering index, we eliminated the need for a bookmark lookup, further optimizing the query." |
Poorly chosen index | Đề cập đến chỉ mục không cải thiện hiệu suất hoặc thậm chí làm giảm hiệu suất. | "A poorly chosen index can consume disk space and slow down write operations without speeding up reads." |
Xem thêm: Payment Gateways Glossary Thuật Ngữ Tiếng Anh về Thanh Toán Trực Tuyến
Kết luận
Làm chủ các thuật ngữ trong Database Indexing Glossary này là một bước quan trọng để hiểu cách hoạt động của các cơ sở dữ liệu hiệu suất cao. Từ vựng chuyên ngành này rất cần thiết cho query optimization hiệu quả và thảo luận về database performance với đồng nghiệp. Hãy tiếp tục thực hành các thuật ngữ này và khám phá database concepts further. Đừng nản lòng vì language learning errors; học hỏi liên tục là chìa khóa. Chúng tôi hy vọng hướng dẫn này về database terminology tips sẽ giúp bạn trên hành trình trở nên thành thạo technical English trong quản lý cơ sở dữ liệu. Để tìm hiểu sâu hơn về các chiến lược SQL indexing cụ thể, hãy tham khảo tài liệu chính thức như [PostgreSQL documentation on Indexes].