Database Schemas Glossary: Các thuật ngữ chính
Chào mừng đến với Database Schemas Glossary thiết yếu của bạn! Hiểu về lược đồ cơ sở dữ liệu rất quan trọng trong thế giới IT, đặc biệt đối với các vai trò liên quan đến mô hình hóa dữ liệu (data modeling) hoặc cơ sở dữ liệu quan hệ (relational databases). Bài viết này sẽ giúp bạn học các thuật ngữ kỹ thuật (technical vocabulary) chính liên quan đến thiết kế cơ sở dữ liệu (database design) và quản lý, giúp bạn dễ dàng nắm bắt các khái niệm phức tạp và cải thiện tiếng Anh cho IT của mình. Hãy cùng xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành của bạn.
Ảnh: Tiếng Anh cho Quản lý Cơ sở Dữ liệu
Mục lục
Database Schemas Glossary là gì?
Một Database Schemas Glossary cung cấp định nghĩa cho các thuật ngữ liên quan đến cấu trúc và tổ chức của một cơ sở dữ liệu. Hiểu rõ thuật ngữ chuyên biệt (specific terminology) này là nền tảng cho bất kỳ ai làm việc với mô hình hóa dữ liệu (data modeling) hoặc cơ sở dữ liệu quan hệ (relational databases). Bảng thuật ngữ này sẽ giải thích các từ vựng thiết yếu, hỗ trợ hành trình học các thuật ngữ mới (learning new terms) của bạn để giao tiếp hiệu quả trong môi trường cơ sở dữ liệu.
Vocabulary | Part of Speech | Simple Definition | Example Sentence(s) |
---|---|---|---|
Schema | Noun | Bản thiết kế hoặc cấu trúc logic của một hệ thống cơ sở dữ liệu. | The database schema defines all tables, fields, and relationships. |
Entity | Noun | Một đối tượng hoặc khái niệm trong thế giới thực mà dữ liệu được lưu trữ về (ví dụ: khách hàng, sản phẩm). | In our system, "Customer" is a key entity. |
Attribute | Noun | Một thuộc tính hoặc đặc điểm của một thực thể (ví dụ: tên khách hàng, giá sản phẩm). | The "email address" attribute is mandatory for the "User" entity. |
Relationship | Noun | Một mối liên kết giữa hai hoặc nhiều thực thể. | There is a one-to-many relationship between "Author" and "Book". |
Primary Key | Noun Phrase | Một định danh duy nhất cho một bản ghi trong một bảng. | The "StudentID" is the primary key in the "Students" table. |
Foreign Key | Noun Phrase | Một khóa trong một bảng tham chiếu đến khóa chính trong bảng khác, liên kết chúng. | The "OrderID" in the "OrderItems" table is a foreign key referencing the "Orders" table. |
Normalization | Noun | Quá trình tổ chức dữ liệu trong cơ sở dữ liệu để giảm trùng lặp và cải thiện tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity). | We applied normalization to third normal form to optimize the database structure. |
Data Integrity | Noun Phrase | Tính chính xác, nhất quán và đáng tin cậy của dữ liệu. | Ensuring data integrity is crucial for making informed business decisions. |
SQL (Structured Query Language) | Noun Phrase | Ngôn ngữ chuẩn để quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu quan hệ (relational databases). | We use SQL to query the database and retrieve customer information. |
Table | Noun | Một tập hợp các mục dữ liệu liên quan được tổ chức thành hàng và cột. | The "Employees" table contains information about all staff members. |
Field (or Column) | Noun | Một phần thông tin duy nhất trong một bản ghi (hàng) trong một bảng. | Each field in the "Products" table represents a specific product attribute. |
Record (or Row) | Noun | Một mục duy nhất trong một bảng, đại diện cho một bộ thông tin hoàn chỉnh cho một mục. | Every record in the "Customers" table corresponds to a unique customer. |
Index | Noun | Một cấu trúc dữ liệu giúp cải thiện tốc độ truy xuất dữ liệu trên một bảng cơ sở dữ liệu. | Adding an index to the "LastName" column significantly sped up search queries. |
Data Type | Noun Phrase | Chỉ định loại dữ liệu mà một cột có thể chứa (ví dụ: số nguyên, chuỗi, ngày). | The data type for the "Price" column is set to "DECIMAL". |
Cardinality | Noun | Chỉ mối quan hệ số lượng giữa các hàng của bảng này và các hàng của bảng khác, quan trọng cho sơ đồ thực thể-mối quan hệ (entity-relationship diagrams). | The cardinality between "Users" and "Profiles" is one-to-one. |
Phần này giới thiệu Database Schemas Glossary và tầm quan trọng của nó trong mô hình hóa dữ liệu (data modeling). Học các thuật ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cơ sở dữ liệu quan hệ (relational databases) và các nguyên tắc thiết kế cơ sở dữ liệu (database design).
Xem thêm: Database Normalization Glossary Các thuật ngữ chính bạn cần biết về chuẩn hóa
Các Cụm từ Phổ biến được Sử dụng
Khi thảo luận về lược đồ cơ sở dữ liệu hoặc tham gia vào thiết kế cơ sở dữ liệu (database design), một số cụm từ được các chuyên gia sử dụng thường xuyên. Biết các cách diễn đạt này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường IT vốn phụ thuộc nhiều vào SQL và hiểu các khái niệm (understanding concepts) đằng sau cấu trúc cơ sở dữ liệu. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để thêm vào vốn từ vựng kỹ thuật (technical vocabulary) của bạn.
Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) |
---|---|---|
Define the schema | Được sử dụng khi nói về quá trình ban đầu tạo cấu trúc cơ sở dữ liệu. | Before we start development, we need to define the schema carefully. |
Normalize the database | Chỉ việc áp dụng các quy tắc chuẩn hóa (normalization) để tối ưu hóa cơ sở dữ liệu cho hiệu quả và tính toàn vẹn dữ liệu (data integrity). | The next step is to normalize the database to reduce data redundancy. |
Establish a relationship | Được sử dụng khi tạo một liên kết logic giữa hai bảng hoặc thực thể trong mô hình hóa dữ liệu (data modeling). | We need to establish a relationship between the "Orders" and "Customers" tables using a foreign key. |
Enforce data integrity | Chỉ việc triển khai các quy tắc (ràng buộc) để đảm bảo tính chính xác và nhất quán của dữ liệu. | Constraints are used to enforce data integrity within the database. |
Query the database | Được sử dụng khi truy xuất thông tin cụ thể từ cơ sở dữ liệu bằng ngôn ngữ truy vấn như SQL. | Let's query the database to find all customers who made a purchase last month. |
Migrate the schema | Chỉ quá trình di chuyển hoặc cập nhật lược đồ cơ sở dữ liệu sang phiên bản hoặc hệ thống mới. | We have a plan to migrate the schema to the new cloud platform next quarter. |
Reverse engineer the schema | Được sử dụng khi một cơ sở dữ liệu hiện có được phân tích để tạo ra mô hình dữ liệu hoặc lược đồ của nó, thường để hiểu các hệ thống cũ (legacy systems). | To understand the legacy system, we had to reverse engineer the schema. |
Hiểu các cụm từ liên quan đến SQL và sơ đồ thực thể-mối quan hệ (entity-relationship diagrams) này sẽ cải thiện sự lưu loát của bạn trong các cuộc thảo luận về cấu trúc cơ sở dữ liệu. Sử dụng nhất quán sẽ giúp bạn thành thạo tiếng Anh chuyên ngành (professional English) trong bối cảnh IT.
Xem thêm: Data Integrity Glossary Thuật Ngữ Chính và Cách Sử Dụng
Kết luận
Nắm vững từ vựng trong Database Schemas Glossary này là một bước tiến quan trọng để đạt được sự thành thạo trong quản lý cơ sở dữ liệu và nâng cao tiếng Anh cho IT của bạn. Các thuật ngữ và cụm từ này là nền tảng cho bất kỳ ai làm việc với mô hình hóa dữ liệu (data modeling), cơ sở dữ liệu quan hệ (relational databases), hoặc thiết kế cơ sở dữ liệu (database design) nói chung. Hãy tiếp tục thực hành và sử dụng vốn từ vựng kỹ thuật (technical vocabulary) này để xây dựng sự tự tin và chuyên môn của bạn. Hành trình học các thuật ngữ mới (learning new terms) của bạn sẽ mở ra nhiều cơ hội trong lĩnh vực công nghệ. Để đọc thêm và làm sâu sắc hơn hiểu các khái niệm (understanding concepts), bạn có thể khám phá các nguồn tài nguyên như trang Wikipedia về lược đồ cơ sở dữ liệu (Database schema) hoặc hướng dẫn toàn diện của IBM về Mô hình hóa dữ liệu (Data modeling).