User Acceptance Testing Glossary: Các Thuật Ngữ Chính

Chào mừng đến với User Acceptance Testing Glossary của chúng tôi! Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng để thành công trong phát triển phần mềm, đặc biệt là trong giai đoạn Kiểm thử Chấp nhận Người dùng (User Acceptance Testing - UAT).

Bài viết này nhằm giúp người học tiếng Anh và những người mong muốn trở thành chuyên gia CNTT nắm vững các thuật ngữ UAT và từ vựng kiểm thử phần mềm chính. Chúng tôi sẽ khám phá các định nghĩa UAT thiết yếu và các ví dụ, hỗ trợ việc thu thập từ vựng của bạn và giúp giao tiếp kỹ thuật trở nên rõ ràng hơn.

Hãy cùng đi sâu vào thế giới ngôn ngữ kiểm thử phần mềm và nâng cao kỹ năng của bạn trong lĩnh vực quan trọng này của ngôn ngữ đảm bảo chất lượng.

Image: English for Software Testing

Mục Lục

User Acceptance Testing Glossary là gì?

Phần này giới thiệu các từ vựng cơ bản được tìm thấy trong bất kỳ tài liệu User Acceptance Testing Glossary toàn diện nào. Nắm vững các thuật ngữ UAT này sẽ giúp bạn hiểu kế hoạch kiểm thử và giao tiếp hiệu quả.

Điều này cũng rất quan trọng để điều hướng quy trình UAT một cách tự tin. Mỗi thuật ngữ được phân tích rõ ràng để dễ học, rất cần thiết cho tiếng Anh dành cho các chuyên gia CNTT.

VocabularyPart of SpeechĐịnh Nghĩa Đơn GiảnExample Sentence(s)
User Acceptance Testing (UAT)Noun PhraseGiai đoạn cuối cùng của kiểm thử phần mềm, nơi người dùng thực tế kiểm tra phần mềm để xem liệu nó có đáp ứng nhu cầu và yêu cầu nghiệp vụ của họ hay không trước khi được phát hành.The team scheduled User Acceptance Testing for next week to get client feedback.
Test CaseNounMột tập hợp các điều kiện hoặc biến mà dưới đó người kiểm thử sẽ xác định xem một hệ thống đang được kiểm thử có đáp ứng yêu cầu hay hoạt động chính xác hay không.Each test case must clearly define the steps and expected results.
Test ScriptNounMột tập hợp các hướng dẫn sẽ được thực hiện trên hệ thống đang được kiểm thử để xác minh rằng hệ thống hoạt động như mong đợi. Thường được tự động hóa.The QA engineer wrote a detailed test script for the login functionality.
Test PlanNounMột tài liệu chi tiết các mục tiêu, phạm vi, phương pháp tiếp cận, nguồn lực và lịch trình của các hoạt động kiểm thử dự kiến.The test plan outlines all UAT activities for the upcoming release.
Defect / BugNounMột lỗi, khuyết điểm hoặc sai sót trong một chương trình hoặc hệ thống máy tính khiến nó tạo ra kết quả không chính xác hoặc không mong muốn, hoặc hoạt động theo cách không chủ ý. Xem giải thích chi tiết về lỗi phần mềm.During UAT, several critical defects were identified by the end-users.
Use CaseNounMô tả cách người dùng sẽ thực hiện các tác vụ trên trang web hoặc ứng dụng phần mềm của bạn; nó phác thảo, từ góc nhìn của người dùng, hành vi của hệ thống.The use case for creating a new account was tested thoroughly.
Acceptance CriteriaNoun PhraseCác điều kiện mà một sản phẩm phần mềm phải đáp ứng để được người dùng, khách hàng hoặc các bên liên quan khác chấp nhận.The feature will only pass UAT if all acceptance criteria are met.
StakeholderNounMột người, nhóm hoặc tổ chức có lợi ích hoặc quan tâm đến dự án hoặc kết quả của nó.Key stakeholders, including the product owner and end-users, participated in the UAT.
Test EnvironmentNoun PhraseCấu hình phần mềm và phần cứng mà nhóm kiểm thử sẽ thực hiện kiểm thử trên đó.The test environment should closely mimic the production environment.
Sign-offNoun / VerbSự chấp thuận chính thức của một bên liên quan rằng một giai đoạn công việc hoặc một dự án đã hoàn thành và đáp ứng các yêu cầu.We need client sign-off on the UAT results before going live.
RequirementNounMột điều kiện hoặc khả năng cần thiết bởi người dùng để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.Each test case is designed to verify a specific requirement.
Test DataNoun PhraseDữ liệu được người kiểm thử sử dụng để chạy các trường hợp kiểm thử.Realistic test data is crucial for effective UAT.
Regression TestingNoun PhraseKiểm thử lại các thành phần phần mềm đã được kiểm thử trước đó để đảm bảo rằng các thay đổi mới không gây ra lỗi mới.After fixing the bug, regression testing was performed to check for any side effects.
User StoryNoun PhraseMô tả ngắn gọn, đơn giản về một tính năng được kể từ góc nhìn của người mong muốn khả năng mới, thường là người dùng hoặc khách hàng của hệ thống.The user story helped the testers understand the feature's purpose from an end-user perspective.
Alpha TestingNoun PhraseMột loại kiểm thử chấp nhận được thực hiện bởi một nhóm nội bộ (ví dụ: nhóm QA nội bộ hoặc nhà phát triển) trước khi sản phẩm được phát hành cho người kiểm thử bên ngoài hoặc khách hàng.The software underwent rigorous alpha testing before moving to the UAT phase with clients.

Xem thêm: Edge Computing Glossary Giải Thích Các Thuật Ngữ Chính Về Điện Toán Biên

Các Cụm Từ Phổ Biến Được Sử Dụng

Ngoài các từ đơn lẻ, một số cụm từ thường được sử dụng trong quá trình Kiểm thử Chấp nhận Người dùng. Hiểu rõ các cụm từ phổ biến này sẽ cải thiện khả năng hiểu của bạn.

Điều này là chìa khóa cho giao tiếp tốt trong bối cảnh kiểm thử. Những cụm từ này thường liên quan đến quy trình, phản hồi và kết quả trong vòng đời phát triển phần mềm.

| Phrase | Usage Explanation | Example Sentence(s) | |------------------------------|------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|---------------------------------------------------------------- Nghĩa: Đã sẵn sàng cho UAT. Chỉ ra rằng một bản dựng phần mềm hoặc tính năng đã vượt qua kiểm thử nội bộ và đã chuẩn bị cho kiểm thử chấp nhận người dùng. | The development team confirmed that the latest build is "ready for UAT". | | "Pass/Fail Criteria" | Chỉ các điều kiện cụ thể xác định liệu một trường hợp kiểm thử đã thành công (Pass) hay không thành công (Fail). | The "pass/fail criteria" for each test scenario were clearly defined in the test plan. | | "Log a Defect" / "Raise a Bug" | Hành động báo cáo một vấn đề hoặc lỗi được tìm thấy trong quá trình kiểm thử vào hệ thống theo dõi. | If the actual result doesn't match the expected outcome, you need to "log a defect". | | "Out of Scope" | Mô tả các tính năng hoặc chức năng không thuộc phạm vi kiểm thử hoặc giải quyết trong chu kỳ UAT hoặc giai đoạn dự án hiện tại. | The requested change was deemed "out of scope" for this UAT phase. | | "Go/No-Go Decision" | Một điểm quyết định quan trọng, thường sau UAT, để xác định liệu phần mềm đã sẵn sàng phát hành (Go) hay cần làm thêm (No-Go). | The stakeholders will make a "go/no-go decision" based on the UAT results. | | "Meets Requirements" | Xác nhận rằng một tính năng cụ thể hoặc toàn bộ hệ thống hoạt động như đã được chỉ định trong các yêu cầu nghiệp vụ hoặc người dùng. | The UAT confirmed that the new module "meets requirements" outlined by the client. | | "User Feedback" | Ý kiến, bình luận và đề xuất được cung cấp bởi người dùng trong hoặc sau khi kiểm thử phần mềm. | We gathered extensive "user feedback" during the UAT process to identify areas for improvement. |

Xem thêm: Giải thích Hybrid Cloud Glossary Các Thuật Ngữ Cần Biết

Kết Luận

Nắm vững từ vựng đã thảo luận là một bước quan trọng. Nó giúp giao tiếp hiệu quả và nâng cao hiệu suất trong kiểm thử phần mềm. Các thuật ngữ và cụm từ này là nền tảng cho bất kỳ ai tham gia vào vòng đời phát triển phần mềm.

Hãy tiếp tục luyện tập và sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này. Điều này sẽ xây dựng sự tự tin và chuyên môn của bạn. Hành trình học tiếng Anh kỹ thuật cho ngành CNTT của bạn là rất quý giá, và mỗi thuật ngữ mới học được sẽ củng cố bộ công cụ chuyên nghiệp của bạn. Chúc may mắn!

List Alternate Posts