Giải thích về "Plus-one": Cẩm nang giúp bạn nắm vững từ lóng phổ biến này trong tiếng Anh

Đã bao giờ bạn nhận được một lời mời có đề cập đến "guest" (khách) và cảm thấy hơi bối rối không biết mình có thể đưa ai đó đi cùng không? Đôi khi, điều này được diễn tả bằng một cụm từ cụ thể. Cụm từ thông dụng này, "Plus-one", là một phần quan trọng của tiếng Anh không trang trọng (informal English), đặc biệt là khi nói đến các sự kiện xã hội. Hiểu nó không chỉ giúp mở rộng nỗ lực xây dựng từ vựng (vocabulary building) của bạn mà còn giúp bạn điều hướng các tình huống xã hội một cách dễ dàng. Vậy chính xác thì "Plus-one" nghĩa là gì và làm thế nào bạn có thể sử dụng nó như người bản ngữ? Hãy cùng đi sâu vào và làm sáng tỏ ý nghĩa của thuật ngữ tiếng lóng hữu ích này trong tiếng Anh.

Hiểu thuật ngữ Plus-one trong tiếng lóng tiếng Anh

Mục lục

“Plus-one” Có Nghĩa Là Gì?

Nói một cách đơn giản, "Plus-one" đề cập đến một vị khách mà người được mời được phép đưa theo đến một sự kiện, chẳng hạn như đám cưới, tiệc tùng hoặc bữa tối trang trọng. Thuật ngữ này chỉ một người bổ sung đi cùng với người nhận lời mời ban đầu. Vì vậy, nếu bạn được mời đến đâu đó và được cho biết bạn có thể đưa một người bạn đồng hành, điều đó có nghĩa là bạn có thể đưa một người hẹn hò, một người bạn hoặc một người khác đi cùng. Ý tưởng mà nó truyền tải thường là trung tính đến tích cực, tập trung vào việc cho phép có thêm một vị khách. Hiểu rõ định nghĩa (definition) của "Plus-one" là rất quan trọng đối với phép tắc xã hội hiện đại.

Xem thêm: Designated Driver Hiểu Rõ Cụm Từ Tiếng Anh Quan Trọng Cho Vui Chơi An Toàn

Ngữ Cảnh và Cách Sử Dụng “Plus-one”

Thuật ngữ "Plus-one" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh không trang trọng (informal English), đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến các buổi tụ họp xã hội. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng nó:

  • Ai thường nói điều này?

    • Chủ sự kiện khi gửi lời mời (ví dụ: "Bạn được mời mang theo một người bạn đồng hành!").
    • Khách được mời khi thảo luận về việc họ có thể đưa ai đi cùng (ví dụ: "Tôi cần tìm một Plus-one cho đám cưới của Sarah.").
    • Nó phổ biến ở nhiều lứa tuổi khác nhau, đặc biệt là thanh niên và người lớn tham dự các sự kiện xã hội.
  • Trong những bối cảnh nào?

    • Đám cưới: Đây có lẽ là bối cảnh phổ biến nhất mà thuật ngữ "Plus-one" được sử dụng.
    • Tiệc tùng: Tiệc sinh nhật, tiệc cuối năm, tiệc công ty nơi có thể chào đón thêm khách.
    • Bữa tối trang trọng & Dạ tiệc: Các sự kiện mà việc sắp xếp chỗ ngồi và số lượng khách là quan trọng.
    • Tụ tập bình thường: Đôi khi cũng được sử dụng, nhưng ít trang trọng hơn.
    • Văn hóa đại chúng: Thường được nhắc đến trong phim ảnh, chương trình truyền hình và sách khi thảo luận về các sự kiện xã hội.
  • Giọng điệu:

    • Giọng điệu nói chung là bình thường và mang tính thông báo.
    • Nó không thô lỗ hay quá trang trọng, chỉ là một cách thực tế để đề cập đến một vị khách đi kèm.
    • Sử dụng thuật ngữ này đúng cách có thể giúp bạn nói nghe như người bản ngữ (sound like a native) trong các bối cảnh xã hội.

Hiểu được cách sử dụng (how to use) "Plus-one" giúp điều hướng các tình huống sử dụng trong đời thực (real-life usage) cho các sự kiện. Đây là một cụm từ rất phổ biến trong cả tiếng lóng Mỹ (American slang) và tiếng Anh Anh, khiến nó trở thành một bổ sung có giá trị cho bộ công cụ xây dựng từ vựng (vocabulary building) của bạn.

Xem thêm: Wallflower Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Cụm Từ Tiếng Anh Phổ Biến

Câu Ví Dụ với “Plus-one”

Để giúp bạn thấy "Plus-one" được sử dụng như thế nào trong thực tế, đây là một vài ví dụ dưới dạng hội thoại. Những ví dụ này cho thấy cách sử dụng trong đời thực (real-life usage) của từ lóng hữu ích này trong tiếng Anh (English slang word).

  1. Ngữ cảnh Lời mời Đám cưới:

    • Person A: "Did you get the invitation to Mark and Emily's wedding?"
    • Person B: "Yes! And it says I can bring a Plus-one. I need to decide who to ask."
  2. Ngữ cảnh Tiệc Công ty:

    • Person A: "Our company holiday party is next month. Are you going?"
    • Person B: "Definitely! I already asked my best friend to be my Plus-one."
  3. Thảo luận về việc có mặt:

    • Person A: "Hey, are you free this Saturday? There's a cool concert."
    • Person B: "I'd love to, but I'm already someone's Plus-one for a birthday party that night."
  4. Làm rõ Lời mời:

    • Person A: "Thanks for inviting me to your dinner party! Can I bring anyone?"
    • Person B: "Of course, feel free to bring a Plus-one! The more, the merrier."
  5. Khi không được mời thêm khách:

    • Person A: "The invitation to the awards dinner doesn't mention anything about guests."
    • Person B: "Hmm, it sounds like there's no Plus-one allowed for this one, probably due to limited space."

Những ví dụ này minh họa cách thuật ngữ này được tích hợp một cách tự nhiên vào các cuộc trò chuyện về các sự kiện xã hội khác nhau.

Xem thêm: 'Party Animal' Có Nghĩa Là Gì Hiểu Tiếng Lóng Năng Động Này

Các Từ Lóng Liên Quan

Mặc dù "Plus-one" khá cụ thể, nhưng có những thuật ngữ và cụm từ khác liên quan đến việc đưa khách đi cùng hoặc tham dự sự kiện mà người học ESL có thể thấy hữu ích. Dưới đây là một vài thuật ngữ liên quan thường thấy trong tiếng lóng hiện đại (modern slang)các cụm từ thông dụng (common phrases):

TermPart of SpeechClear DefinitionExample Sentence
DatenounA person with whom one has a romantic appointment or relationship, or accompanies to an event.“She’s bringing her new boyfriend as her date to the prom.”
CompanionnounA person who accompanies another.“My grandmother needs a companion for her doctor’s appointments.”
Wingman / WingwomannounA friend who accompanies a person to a social event to help them meet potential partners or navigate the social scene.“He acted as my wingman at the party, introducing me to people.”
Tag alongphrasal verbTo accompany someone, especially when not specifically invited or joining informally.“My little brother always wants to tag along when I go out.”
RSVPverb or nounTo reply to an invitation (from French "Répondez s'il vous plaît" - Please reply).“Don’t forget to RSVP to the wedding invitation by Friday.”

Việc biết những thuật ngữ này rất hữu ích để hiểu rõ hơn các cuộc trò chuyện về kế hoạch xã hội và lời mời sự kiện (event invitations). Mặc dù không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp, chúng hoạt động trong cùng một phạm vi xã hội. Theo Merriam-Webster, "plus-one" được định nghĩa là "a person who accompanies an invited guest to an event or gathering at which guests are allowed to bring a companion or partner." Điều này củng cố ý nghĩa của nó trong tiếng Anh không trang trọng (informal English).

Kết Luận

Vậy đó! "Plus-one" là một phần tiếng lóng tiếng Anh (English slang) thẳng thắn và rất phổ biến, dùng để chỉ một vị khách mà người được mời có thể đưa theo đến một sự kiện. Hiểu và sử dụng thuật ngữ này đúng cách có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong các tương tác xã hội của bạn, giúp bạn điều hướng lời mời và thảo luận sự kiện như một người chuyên nghiệp. Đây là một ví dụ tuyệt vời về tiếng lóng hiện đại (modern slang) đã trở thành tiêu chuẩn trong tiếng Anh không trang trọng (informal English).

Bây giờ bạn đã biết ý nghĩa (meaning)cách sử dụng (how to use) "Plus-one", bạn có thể nghĩ ra lúc nào bạn là khách của ai đó hoặc mời ai đó làm khách đi kèm của mình không?

Chúng tôi rất muốn nghe các ví dụ (examples) của bạn! Hãy chia sẻ câu của riêng bạn sử dụng "Plus-one" trong phần bình luận bên dưới. Và nếu bạn muốn xây dựng từ vựng (vocabulary building) và học thêm nhiều từ lóng tiếng Anh (English slang words), hãy xem các bài viết khác của chúng tôi nhé!